Czech Liga, Vòng 22
![]() Slovácko |
FT Trọng tài : L. Szikszay | ![]() Sparta Praha |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slovácko vs Sparta Praha
Diễn biến chính
-5' | Asger Sørensen (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Vitík đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi V. Birmančević |
16' | Michal Trávník (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Juroška đã ghi 1 bàn thắng cho Slovácko . Kiến taọ bởi R. Cicilia |
38' | Patrik Vydra (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, P. Vydra F. Panák |
54' | Ladislav Krejčí (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Birmančević đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi A. Karabec |
56' | Veljko Birmančević (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Sparta Praha, I. Tuci V. Olatunji |
66' | Thay người bên phía Sparta Praha, A. Karabec L. Haraslín |
66' | Thay người bên phía Sparta Praha, J. Zelený M. Ryneš |
67' | Peter Vindahl Jensen (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Slovácko, M. Petržela V. Sinyavskiy |
69' | Lukáš Sadílek (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía Slovácko, M. Kohút Kim Seung-Bin |
72' | Rigino Cicilia (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Haraslín đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi M. Ryneš |
76' | Merchas Doski (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Pavel Juroska (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Sadílek K. Kairinen |
81' | Matěj Ryneš (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | Thay người bên phía Slovácko, P. Juroška F. Vecheta |
82' | Thay người bên phía Slovácko, R. Cicilia M. Kvasina |
Sơ đồ chiến thuật

29
M. Heča
15
P. Blahút
6
S. Hofmann
19
J. Kalabiška
14
Merchas Doski
13
M. Kohút
10
M. Trávník
11
M. Petržela
20
M. Havlík
24
P. Juroška
22
R. Cicilia
Đội hình chính
29 | M. Heča |
15 | P. Blahút |
6 | S. Hofmann |
19 | J. Kalabiška |
14 | Merchas Doski |
13 | M. Kohút |
10 | M. Trávník |
11 | M. Petržela |
20 | M. Havlík |
24 | P. Juroška |
22 | R. Cicilia |
Đội dự bị
99 | V. Sinyavskiy |
18 | Kim Seung-Bin |
27 | M. Kvasina |
9 | F. Vecheta |
5 | T. Břečka |
31 | A. Urban |
30 | T. Fryšták |
21 | D. Holásek |

1
P. Vindahl
41
M. Vitík
26
P. Vydra
37
L. Krejčí
28
T. Wiesner
18
L. Sadílek
4
M. Solbakken
30
J. Zelený
10
A. Karabec
14
V. Birmančević
11
I. Tuci
Đội hình chính
1 | P. Vindahl |
41 | M. Vitík |
26 | P. Vydra |
37 | L. Krejčí |
28 | T. Wiesner |
18 | L. Sadílek |
4 | M. Solbakken |
30 | J. Zelený |
10 | A. Karabec |
14 | V. Birmančević |
11 | I. Tuci |
Đội dự bị
27 | F. Panák |
22 | L. Haraslín |
32 | M. Ryneš |
7 | V. Olatunji |
6 | K. Kairinen |
2 | Á. Preciado |
25 | A. Sørensen |
20 | Q. Laçi |
21 | J. Pešek |
9 | J. Kuchta |
24 | V. Vorel |
Thống kê
13 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
13 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 7 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Slovácko vs Sparta Praha & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slovácko vs Sparta Prahađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).