Czech Liga, Vòng 13
![]() Slovácko |
FT Trọng tài : O. Berka | ![]() Slovan Liberec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slovácko vs Slovan Liberec
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Petržela đã ghi 1 bàn thắng cho Slovácko . |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ľ. Tupta đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . |
29' | Matěj Valenta (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | Jan Žambůrek (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | Ľubomír Tupta (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Christian Frydek (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Rabušic M. Fukala |
69' | Thay người bên phía Slovácko, M. Petržela P. Juroška |
69' | Thay người bên phía Slovácko, M. Valenta Kim Seung-Bin |
69' | Thay người bên phía Slovácko, O. Mihálik V. Sinyavskiy |
71' | Thay người bên phía Slovan Liberec, D. Preisler F. Horský |
71' | Thay người bên phía Slovan Liberec, C. Frýdek D. Višinský |
76' | Pavel Juroska (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Filip Horsky (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Marios Pourzitidis (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Slovácko, M. Trávník V. Daníček |
90'+1' | Thay người bên phía Slovan Liberec, Ľ. Tupta M. Doumbia |
90'+1' | Thay người bên phía Slovan Liberec, J. Žambůrek F. Prebsl |
Sơ đồ chiến thuật

30
T. Fryšták
23
P. Reinberk
6
S. Hofmann
3
M. Kadlec
21
M. Valenta
11
M. Petržela
20
M. Havlík
14
Merchas Doski
10
M. Trávník
9
F. Vecheta
17
O. Mihálik
Đội hình chính
30 | T. Fryšták |
23 | P. Reinberk |
6 | S. Hofmann |
3 | M. Kadlec |
21 | M. Valenta |
11 | M. Petržela |
20 | M. Havlík |
14 | Merchas Doski |
10 | M. Trávník |
9 | F. Vecheta |
17 | O. Mihálik |
Đội dự bị
24 | P. Juroška |
18 | Kim Seung-Bin |
99 | V. Sinyavskiy |
28 | V. Daníček |
1 | J. Andres |
7 | D. Holzer |
13 | M. Kohút |
15 | P. Brandner |

31
H. Bačkovský
3
J. Mikula
37
M. Chaluš
33
M. Pourzitídis
25
A. Ghali
8
L. Červ
11
C. Frýdek
28
J. Žambůrek
20
D. Preisler
10
Ľ. Tupta
7
M. Rabušic
Đội hình chính
31 | H. Bačkovský |
3 | J. Mikula |
37 | M. Chaluš |
33 | M. Pourzitídis |
25 | A. Ghali |
8 | L. Červ |
11 | C. Frýdek |
28 | J. Žambůrek |
20 | D. Preisler |
10 | Ľ. Tupta |
7 | M. Rabušic |
Đội dự bị
24 | M. Fukala |
14 | F. Horský |
5 | D. Višinský |
15 | M. Doumbia |
30 | F. Prebsl |
9 | J. Hudák |
6 | I. Varfolomeev |
21 | C. Okoh |
19 | N. Penner |
1 | O. Vliegen |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Slovácko vs Slovan Liberec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slovácko vs Slovan Liberecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).