Czech Liga, Vòng 11
![]() Slavia Praha |
FT Trọng tài : Ladislav Szikszay, Czechia | ![]() Sparta Praha |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slavia Praha vs Sparta Praha
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Chytil đã ghi 1 bàn thắng cho Slavia Praha . Kiến taọ bởi E. Diouf |
19' | Matěj Ryneš (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Zafeiris đã ghi 1 bàn thắng cho Slavia Praha . Kiến taọ bởi O. Dorley |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, V. Olatunji L. Haraslín |
52' | David Doudera (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Tomáš Chorý (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Martin Vitík (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Thay người bên phía Slavia Praha, M. Chytil O. Lingr |
63' | Thay người bên phía Sparta Praha, E. Krasniqi A. Rrahmani |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Rrahmani đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi L. Haraslín |
71' | Kaan Kairinen (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | El Hadji Malick Diouf (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Sparta Praha, M. Ryneš J. Zelený |
82' | Thay người bên phía Slavia Praha, D. Douděra C. Wallem |
83' | Thay người bên phía Sparta Praha, V. Birmančević K. Daněk |
83' | Thay người bên phía Sparta Praha, Q. Laçi M. Solbakken |
86' | Conrad Wallem (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Ángelo Preciado (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Markus Solbakken (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Lukáš Provod (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Ondřej Zmrzlý (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+3' | Martin Vitík (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+8' | Oscar Dorley (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | Thay người bên phía Slavia Praha, E. Diouf O. Zmrzlý |
90'+7' | VAR (Lukáš Provod) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
90'+3' | Martin Vitík (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+8' | Albion Rrahmani (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Peter Vindahl Jensen (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Jan Bořil (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

31
A. Kinský
3
T. Holeš
4
D. Zima
18
J. Bořil
21
D. Douděra
10
C. Zafeiris
19
O. Dorley
12
E. Diouf
13
M. Chytil
17
L. Provod
25
T. Chorý
Đội hình chính
31 | A. Kinský |
3 | T. Holeš |
4 | D. Zima |
18 | J. Bořil |
21 | D. Douděra |
10 | C. Zafeiris |
19 | O. Dorley |
12 | E. Diouf |
13 | M. Chytil |
17 | L. Provod |
25 | T. Chorý |
Đội dự bị
32 | O. Lingr |
6 | C. Wallem |
33 | O. Zmrzlý |
28 | F. Prebsl |
2 | Š. Chaloupek |
14 | S. Michez |
23 | P. Ševčík |
24 | A. Mandous |
20 | A. Bužek |
35 | M. Jurásek |

1
P. Vindahl
41
M. Vitík
27
F. Panák
25
A. Sørensen
17
Á. Preciado
6
K. Kairinen
20
Q. Laçi
32
M. Ryneš
29
E. Krasniqi
14
V. Birmančević
7
V. Olatunji
Đội hình chính
1 | P. Vindahl |
41 | M. Vitík |
27 | F. Panák |
25 | A. Sørensen |
17 | Á. Preciado |
6 | K. Kairinen |
20 | Q. Laçi |
32 | M. Ryneš |
29 | E. Krasniqi |
14 | V. Birmančević |
7 | V. Olatunji |
Đội dự bị
22 | L. Haraslín |
10 | A. Rrahmani |
30 | J. Zelený |
4 | M. Solbakken |
13 | K. Daněk |
18 | L. Sadílek |
11 | I. Tuci |
5 | M. Ross |
8 | D. Pavelka |
28 | T. Wiesner |
24 | V. Vorel |
Thống kê
14 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
23 | Phạm lỗi | 21 | ||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||
7 | Thẻ vàng | 8 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Slavia Praha vs Sparta Praha & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slavia Praha vs Sparta Prahađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).