Czech Liga, Vòng 11
![]() Slavia Praha |
FT Trọng tài : P. Franek | ![]() Slovan Liberec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slavia Praha vs Slovan Liberec
Diễn biến chính
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Bah đã ghi 1 bàn thắng cho Slavia Praha . |
49' | Nicolae Stanciu (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Thay người bên phía Slovan Liberec, I. Rondić M. Rabušic |
56' | Thay người bên phía Slovan Liberec, K. Mészáros Ľ. Tupta |
58' | Ivan Schranz (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Slavia Praha, J. Hromada U. Ekpai |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Kuchta đã ghi 1 bàn thắng cho Slavia Praha . Kiến taọ bởi M. Krmenčík |
68' | Thay người bên phía Slovan Liberec, J. Matoušek M. Stoch |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Stoch đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . Kiến taọ bởi F. Havelka |
75' | Thay người bên phía Slavia Praha, M. Krmenčík M. Madsen |
75' | Thay người bên phía Slavia Praha, I. Schranz S. Plavšić |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Olayinka đã ghi 1 bàn thắng cho Slavia Praha . Kiến taọ bởi J. Kuchta |
84' | Thay người bên phía Slovan Liberec, F. Havelka M. Faško |
84' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Koscelník D. Gembický |
86' | Miroslav Stoch (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía Slavia Praha, N. Stanciu D. Samek |
88' | Thay người bên phía Slavia Praha, P. Olayinka F. Horský |
90'+2' | Ubong Ekpai (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

30
T. Kacharaba
5
A. Bah
7
N. Stanciu
25
J. Hromada
27
I. Traoré
19
O. Dorley
26
I. Schranz
22
M. Krmenčík
9
P. Olayinka
16
J. Kuchta
Đội hình chính
1 | O. Kolář |
30 | T. Kacharaba |
5 | A. Bah |
7 | N. Stanciu |
25 | J. Hromada |
27 | I. Traoré |
19 | O. Dorley |
26 | I. Schranz |
22 | M. Krmenčík |
9 | P. Olayinka |
16 | J. Kuchta |
Đội dự bị
20 | U. Ekpai |
21 | M. Madsen |
10 | S. Plavšić |
13 | D. Samek |
14 | F. Horský |
28 | A. Mandous |
6 | M. Šmíd |

34
M. Knobloch
23
T. Gebre Selassie
3
J. Mikula
18
M. Koscelník
37
M. Chaluš
2
D. Plechatý
24
M. Fukala
10
K. Mészáros
17
J. Matoušek
8
F. Havelka
19
I. Rondić
Đội hình chính
34 | M. Knobloch |
23 | T. Gebre Selassie |
3 | J. Mikula |
18 | M. Koscelník |
37 | M. Chaluš |
2 | D. Plechatý |
24 | M. Fukala |
10 | K. Mészáros |
17 | J. Matoušek |
8 | F. Havelka |
19 | I. Rondić |
Đội dự bị
29 | Ľ. Tupta |
7 | M. Rabušic |
39 | M. Stoch |
22 | M. Faško |
27 | D. Gembický |
33 | M. Pourzitidis |
1 | O. Vliegen |
Thống kê
9 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
23 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Slavia Praha vs Slovan Liberec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slavia Praha vs Slovan Liberecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).