Ekstraklasa, Vòng 22
![]() Slask Wroclaw |
FT Trọng tài : T. Kwiatkowski | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slask Wroclaw vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kądzior đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi M. Konczkowski |
18' | Wojciech Golla (Slask Wroclaw) đã phải nhận thẻ vàng |
23' | Kamil Wilczek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Piasecki đã ghi bàn từ chấm 11m cho Slask Wroclaw |
26' | Tomáš Huk (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
29' | Daniel Leo Gretarsson (Slask Wroclaw) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Janasik đã đá phản lưới nhà Piast Gliwice |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Wilczek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi D. Kądzior |
46' | Thay người bên phía Piast Gliwice, R. Sappinen A. Pyrka |
46' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, W. Golla R. Pich |
46' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, P. Janasik J. Iskra |
57' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, F. Piasecki Caye Quintana |
67' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, D. Jastrzembski A. Łyszczarz |
67' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek M. Kaput |
74' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, M. Zylla Víctor García |
74' | Thay người bên phía Piast Gliwice, K. Wilczek Alberto Toril |
90'+3' | Alberto Toril Domingo (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

22
M. Szromnik
14
W. Golla
6
D. Grétarsson
2
Diogo Verdasca
19
P. Janasik
29
K. Mączyński
17
P. Schwarz
25
M. Zylla
10
D. Jastrzembski
39
S. Lewkot
11
F. Piasecki
Đội hình chính
22 | M. Szromnik |
14 | W. Golla |
6 | D. Grétarsson |
2 | Diogo Verdasca |
19 | P. Janasik |
29 | K. Mączyński |
17 | P. Schwarz |
25 | M. Zylla |
10 | D. Jastrzembski |
39 | S. Lewkot |
11 | F. Piasecki |

26
F. Plach
4
J. Czerwiński
5
T. Huk
14
J. Holúbek
20
M. Konczkowski
2
A. Mosór
6
M. Chrapek
24
T. Hateley
18
K. Wilczek
92
D. Kądzior
11
R. Sappinen
Đội hình chính
26 | F. Plach |
4 | J. Czerwiński |
5 | T. Huk |
14 | J. Holúbek |
20 | M. Konczkowski |
2 | A. Mosór |
6 | M. Chrapek |
24 | T. Hateley |
18 | K. Wilczek |
92 | D. Kądzior |
11 | R. Sappinen |
Đội dự bị
77 | A. Pyrka |
28 | M. Kaput |
9 | Alberto Toril |
33 | K. Szymański |
37 | C. Reiner |
96 | T. Kostadinov |
19 | M. Ameyaw |
15 | M. Winciersz |
98 | A. Katranis |
Thống kê
10 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
8 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
59% | Cầm bóng | 41% |
Tường thuật trận đấu Slask Wroclaw vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slask Wroclaw vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).