Ekstraklasa, Vòng 19
![]() Slask Wroclaw |
FT Trọng tài : D. Stefanski | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slask Wroclaw vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jorge Félix đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi E. Jirka |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Matsenko đã đá phản lưới nhà Piast Gliwice |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Świerczok đã ghi 1 bàn thắng cho Slask Wroclaw . Kiến taọ bởi M. Żukowski |
54' | Łukasz Gerstenstein (Slask Wroclaw) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, P. Pokorný T. Băluță |
64' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, S. Jasper Arnau Ortiz |
64' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Zedadka I. Drapiński |
75' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, Ł. Gerstenstein T. Guercio |
75' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, P. Samiec-Talar A. Al Hamlawi |
78' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Tomasiewicz T. Kostadinov |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Katsantonis đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi Jorge Félix |
86' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek O. Leśniak |
Sơ đồ chiến thuật

12
R. Leszczyński
6
Ł. Gerstenstein
3
S. Szota
33
Y. Matsenko
28
Marc Llinares
16
P. Pokorný
17
P. Schwarz
22
M. Żukowski
7
P. Samiec-Talar
23
S. Jasper
10
J. Świerczok
Đội hình chính
12 | R. Leszczyński |
6 | Ł. Gerstenstein |
3 | S. Szota |
33 | Y. Matsenko |
28 | Marc Llinares |
16 | P. Pokorný |
17 | P. Schwarz |
22 | M. Żukowski |
7 | P. Samiec-Talar |
23 | S. Jasper |
10 | J. Świerczok |
Đội dự bị
21 | T. Băluță |
19 | Arnau Ortiz |
78 | T. Guercio |
9 | A. Al Hamlawi |
29 | J. Jezierski |
13 | K. Kurowski |
1 | T. Loska |
11 | S. Musiolik |
87 | S. Petrov |

26
F. Plach
5
T. Huk
14
Miguel Nóbrega
3
Miguel Muñoz
2
A. Zedadka
90
E. Jirka
10
P. Dziczek
20
G. Tomasiewicz
7
Jorge Félix
6
M. Chrapek
70
A. Katsantonis
Đội hình chính
26 | F. Plach |
5 | T. Huk |
14 | Miguel Nóbrega |
3 | Miguel Muñoz |
2 | A. Zedadka |
90 | E. Jirka |
10 | P. Dziczek |
20 | G. Tomasiewicz |
7 | Jorge Félix |
6 | M. Chrapek |
70 | A. Katsantonis |
Đội dự bị
29 | I. Drapiński |
96 | T. Kostadinov |
31 | O. Leśniak |
33 | K. Szymański |
17 | F. Karbowy |
23 | S. Mucha |
30 | M. Szczepański |
92 | D. Kądzior |
39 | M. Rosołek |
Thống kê
10 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
16 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu Slask Wroclaw vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slask Wroclaw vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).