Ekstraklasa, Vòng 9
![]() Slask Wroclaw |
FT Trọng tài : Krzysztof Jakubik, Poland | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slask Wroclaw vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
39' | Michal Papadopulos (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Pich đã ghi 1 bàn thắng cho Slask Wroclaw . Kiến taọ bởi M. Robak |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Celeban đã ghi 1 bàn thắng cho Slask Wroclaw . Kiến taọ bởi M. Chrapek |
56' | Thay người bên phía Piast Gliwice, P. Dziczek T. Jodłowiec |
60' | Jakub Labojko (Slask Wroclaw) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Czerwiński đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi Gerard Badía |
67' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, M. Pałaszewski M. Radecki |
72' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Jorge Félix Mateusz Mak |
74' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, K. Dankowski M. Cholewiak |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Robak đã ghi 1 bàn thắng cho Slask Wroclaw . Kiến taọ bởi R. Pich |
79' | Joel Valencia (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Gerard Badía A. Jagiełło |
81' | Mateusz Radecki (Slask Wroclaw) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, M. Chrapek F. Ahmadzadeh |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Cholewiak đã ghi 1 bàn thắng cho Slask Wroclaw . Kiến taọ bởi R. Pich |
Sơ đồ chiến thuật

27
J. Slowik
3
P. Celeban
28
Ł. Broź
4
Đ. Čotra
14
W. Golla
30
K. Dankowski
16
R. Pich
6
M. Chrapek
31
M. Pałaszewski
21
J. Łabojko
9
M. Robak
Đội hình chính
27 | J. Slowik |
3 | P. Celeban |
28 | Ł. Broź |
4 | Đ. Čotra |
14 | W. Golla |
30 | K. Dankowski |
16 | R. Pich |
6 | M. Chrapek |
31 | M. Pałaszewski |
21 | J. Łabojko |
9 | M. Robak |
Đội dự bị
23 | M. Radecki |
11 | M. Cholewiak |
10 | F. Ahmadzadeh |
1 | J. Wrąbel |
25 | D. Gaska |
29 | A. Piech |
32 | I. Tarasovs |

26
F. Plach
88
U. Korun
2
M. Kirkeskov
4
J. Czerwiński
5
M. Pietrowski
6
T. Hateley
21
Gerard Badía
10
P. Dziczek
27
M. Papadopulos
17
J. Valencia
11
Jorge Félix
Đội hình chính
26 | F. Plach |
88 | U. Korun |
2 | M. Kirkeskov |
4 | J. Czerwiński |
5 | M. Pietrowski |
6 | T. Hateley |
21 | Gerard Badía |
10 | P. Dziczek |
27 | M. Papadopulos |
17 | J. Valencia |
11 | Jorge Félix |
Thống kê
10 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
60% | Cầm bóng | 40% |
Tường thuật trận đấu Slask Wroclaw vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slask Wroclaw vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).