Ekstraklasa, Vòng 19
![]() Slask Wroclaw |
FT Trọng tài : Pawel Raczkowski, Poland | ![]() Korona Kielce |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slask Wroclaw vs Korona Kielce
Diễn biến chính
11' | Mateusz Radecki (Slask Wroclaw) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | Oliver Petrak (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Pich đã ghi 1 bàn thắng cho Slask Wroclaw . Kiến taọ bởi A. Piech |
33' | Łukasz Broź (Slask Wroclaw) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | Iván Márquez (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Korona Kielce, Iván Márquez M. Gorski |
46' | Thay người bên phía Korona Kielce, O. Petrak I. Jukić |
53' | Đorđe Čotra (Slask Wroclaw) đã phải nhận thẻ đỏ |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Gardawski đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . Kiến taọ bởi A. Kovačević |
70' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, F. Ahmadzadeh D. Gaska |
80' | Michael Gardawski (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Slask Wroclaw, A. Piech M. Chrapek |
81' | Thay người bên phía Korona Kielce, M. Cebula Z. Janjić |
88' | Jakub Żubrowski (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Michał Chrapek (Slask Wroclaw) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Elhadji Pape Djibril Diaw (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

27
J. Slowik
17
M. Pawelec
28
Ł. Broź
32
I. Tarasovs
4
Đ. Čotra
14
W. Golla
16
R. Pich
23
M. Radecki
10
F. Ahmadzadeh
9
M. Robak
29
A. Piech
Đội hình chính
27 | J. Slowik |
17 | M. Pawelec |
28 | Ł. Broź |
32 | I. Tarasovs |
4 | Đ. Čotra |
14 | W. Golla |
16 | R. Pich |
23 | M. Radecki |
10 | F. Ahmadzadeh |
9 | M. Robak |
29 | A. Piech |
Đội dự bị
25 | D. Gaska |
6 | M. Chrapek |
1 | J. Wrąbel |
3 | P. Celeban |
5 | Augusto |
21 | J. Łabojko |
24 | P. Samiec-Talar |

25
M. Hamrol
5
A. Kovačević
33
Iván Márquez
23
E. Diaw
11
M. Gardawski
8
M. Możdżeń
13
O. Petrak
7
M. Cebula
14
J. Żubrowski
89
E. Soriano
27
M. Pučko
Đội hình chính
25 | M. Hamrol |
5 | A. Kovačević |
33 | Iván Márquez |
23 | E. Diaw |
11 | M. Gardawski |
8 | M. Możdżeń |
13 | O. Petrak |
7 | M. Cebula |
14 | J. Żubrowski |
89 | E. Soriano |
27 | M. Pučko |
Đội dự bị
9 | M. Gorski |
10 | I. Jukić |
31 | Z. Janjić |
1 | M. Miskiewicz |
21 | Ł. Kosakiewicz |
24 | V. Arveladze |
26 | B. Rymaniak |
Thống kê
8 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
10 | Phạm lỗi | 26 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 5 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Slask Wroclaw vs Korona Kielce & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slask Wroclaw vs Korona Kielceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).