First League, Vòng 16
![]() Ska-khabarovsk |
FT Trọng tài : Rafael Shafeev, Russia | ![]() Chernomorets |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ska-khabarovsk vs Chernomorets
Diễn biến chính
9' | Anri Chichinadze (Chernomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Gongadze đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ska-khabarovsk |
12' | Nikita Pershin (Ska-khabarovsk) đã phải nhận thẻ vàng |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Gongadze đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ska-khabarovsk |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Uridia đã ghi 1 bàn thắng cho Chernomorets . |
23' | Georgi Gongadze (Ska-khabarovsk) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | Merabi Uridia (Chernomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Simonyan đã ghi 1 bàn thắng cho Ska-khabarovsk . |
43' | Thay người bên phía Chernomorets, E. Ivanov M. Musalov |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Aliev đã ghi 1 bàn thắng cho Ska-khabarovsk . |
60' | Gleb Gurban (Ska-khabarovsk) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Thay người bên phía Ska-khabarovsk, N. Pershin N. Miroshnichenko |
62' | Thay người bên phía Chernomorets, V. Krotov A. Antonov |
62' | Thay người bên phía Chernomorets, R. Fishchenko N. Nikiforov |
62' | Thay người bên phía Chernomorets, D. Gurchenko I. Rodionov |
69' | Thay người bên phía Ska-khabarovsk, G. Gongadze J. Charles |
75' | Nikita Nikiforov (Chernomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía Chernomorets, M. Uridia D. Tegues |
77' | Thay người bên phía Ska-khabarovsk, R. Gadzhimuradov A. Gagloev |
77' | Thay người bên phía Ska-khabarovsk, K. Aliev A. Gongapshev |
77' | Thay người bên phía Ska-khabarovsk, A. Simonyan M. Iosipoi |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Gongapshev đã ghi 1 bàn thắng cho Ska-khabarovsk . |
80' | Ilya Rodionov (Chernomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Bykov đã ghi 1 bàn thắng cho Ska-khabarovsk . |
Sơ đồ chiến thuật

78
I. Imamov
3
N. Poyarkov
55
A. Bykov
44
Y. Zhuravlev
21
G. Gurban
4
Borja Martínez
46
N. Pershin
70
R. Gadzhimuradov
7
A. Simonyan
20
K. Aliev
9
G. Gongadze
Đội hình chính
78 | I. Imamov |
3 | N. Poyarkov |
55 | A. Bykov |
44 | Y. Zhuravlev |
21 | G. Gurban |
4 | Borja Martínez |
46 | N. Pershin |
70 | R. Gadzhimuradov |
7 | A. Simonyan |
20 | K. Aliev |
9 | G. Gongadze |

Đội hình chính
1 | D. Frolkin |
2 | V. Cherov |
5 | V. Stezhko |
35 | I. Enin |
44 | A. Tchitchinadze |
6 | R. Fishchenko |
21 | E. Ivanov |
13 | R. Akbashev |
27 | D. Gurchenko |
57 | V. Krotov |
9 | M. Uridia |
Đội dự bị
3 | M. Musalov |
7 | A. Antonov |
23 | N. Nikiforov |
69 | I. Rodionov |
19 | D. Tegues |
4 | N. Kumburović |
17 | D. Fomin |
22 | D. Rebrov |
40 | A. Bezchasnyuk |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Ska-khabarovsk vs Chernomorets & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ska-khabarovsk vs Chernomoretsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).