Allsvenskan, Vòng 11
![]() Sirius |
FT Trọng tài : Jonas Eriksson, Sweden | ![]() Djurgardens IF |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sirius vs Djurgardens IF
Diễn biến chính
17' | Jonathan Augustinsson (Djurgardens IF) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Kadewere đã ghi 1 bàn thắng cho Djurgardens IF . Kiến taọ bởi K. Walker |
61' | Thay người bên phía Sirius, S. Maholli Mauricio Albornoz |
67' | Thay người bên phía Sirius, I. Sirelius A. Björnström |
67' | Thay người bên phía Sirius, S. Vecchia S. Faiqi |
73' | Jacob Une Larsson (Djurgardens IF) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Djurgardens IF, D. Kozica H. Radetinac |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Ring đã ghi 1 bàn thắng cho Djurgardens IF . Kiến taọ bởi T. Kadewere |
79' | Thay người bên phía Djurgardens IF, J. Une-Larsson N. Gunnarsson |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Kadewere đã ghi 1 bàn thắng cho Djurgardens IF . Kiến taọ bởi N. Gunnarsson |
87' | Thay người bên phía Djurgardens IF, K. Mrabti A. Badji |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ogbu đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sirius |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Kadewere đã ghi 1 bàn thắng cho Djurgardens IF . Kiến taọ bởi A. Badji |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Kadewere đã ghi 1 bàn thắng cho Djurgardens IF . Kiến taọ bởi A. Badji |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Fegrouche
18
J. Arvidsson
4
O. Pehrsson
3
K. Larson
23
P. Haglund
6
J. Eiswohld
14
I. Sirelius
19
C. Gustafsson
90
M. Ogbu
93
S. Maholli
22
S. Vecchia
Đội hình chính
1 | K. Fegrouche |
18 | J. Arvidsson |
4 | O. Pehrsson |
3 | K. Larson |
23 | P. Haglund |
6 | J. Eiswohld |
14 | I. Sirelius |
19 | C. Gustafsson |
90 | M. Ogbu |
93 | S. Maholli |
22 | S. Vecchia |
Đội dự bị
25 | Mauricio Albornoz |
16 | A. Björnström |
20 | S. Faiqi |
7 | A. Razak |
8 | T. Björkström |
11 | C. Georges |
39 | J. Wulff |

1
A. Isaksson
3
M. Danielsson
4
J. Une-Larsson
15
J. Augustinsson
22
F. Beijmo
8
K. Walker
11
J. Ring
7
D. Kozica
10
K. Mrabti
6
J. Karlström
24
T. Kadewere
Đội hình chính
1 | A. Isaksson |
3 | M. Danielsson |
4 | J. Une-Larsson |
15 | J. Augustinsson |
22 | F. Beijmo |
8 | K. Walker |
11 | J. Ring |
7 | D. Kozica |
10 | K. Mrabti |
6 | J. Karlström |
24 | T. Kadewere |
Đội dự bị
9 | H. Radetinac |
5 | N. Gunnarsson |
20 | A. Badji |
2 | J. Andersson |
17 | H. Finndell |
18 | E. Chilufya |
30 | T. Vaiho |
Thống kê
11 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
4 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
46% | Cầm bóng | 54% |
Tường thuật trận đấu Sirius vs Djurgardens IF & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sirius vs Djurgardens IFđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).