Superliga, Vòng 11
![]() Silkeborg |
FT Trọng tài : J. Maae | ![]() Lyngby |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Silkeborg vs Lyngby
Diễn biến chính
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Þórðarson đã ghi 1 bàn thắng cho Silkeborg . Kiến taọ bởi A. Klynge |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Þórðarson đã ghi 1 bàn thắng cho Silkeborg . Kiến taọ bởi L. Musonda |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Þórðarson đã ghi 1 bàn thắng cho Silkeborg . Kiến taọ bởi A. Klynge |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Tengstedt đã ghi 1 bàn thắng cho Silkeborg . Kiến taọ bởi A. Lind |
45'+2' | Andreas Bjelland (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Lyngby, A. Bjelland M. Jensen |
61' | Marc Muniesa (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Thay người bên phía Lyngby, T. Chukwuani G. Sigurðsson |
63' | Thay người bên phía Lyngby, R. Çorlu S. Magnússon |
63' | Thay người bên phía Lyngby, M. Rømer C. Winther |
73' | Thay người bên phía Silkeborg, S. Þórðarson C. McCowatt |
73' | Thay người bên phía Silkeborg, A. Busch J. Felix |
82' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Tengstedt đã ghi bàn từ chấm 11m cho Silkeborg |
85' | Thay người bên phía Silkeborg, S. Tengstedt K. Kusk |
85' | Thay người bên phía Lyngby, F. Gytkjær J. Amon |
85' | Thay người bên phía Silkeborg, L. Musonda A. Poulsen |
85' | Thay người bên phía Silkeborg, A. Lind T. Adamsen |
87' | Gylfi Sigurðsson (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
N. Larsen
20
T. Salquist
14
M. Brink
40
A. Busch
6
P. Mattsson
8
S. Þórðarson
5
O. Sonne
10
S. Tengstedt
21
A. Klynge
24
L. Musonda
9
A. Lind
Đội hình chính
1 | N. Larsen |
20 | T. Salquist |
14 | M. Brink |
40 | A. Busch |
6 | P. Mattsson |
8 | S. Þórðarson |
5 | O. Sonne |
10 | S. Tengstedt |
21 | A. Klynge |
24 | L. Musonda |
9 | A. Lind |
Đội dự bị
4 | J. Felix |
17 | C. McCowatt |
23 | T. Adamsen |
2 | A. Poulsen |
7 | K. Kusk |
22 | A. Pyndt |
41 | O. Boesen |
16 | J. Pryts |
11 | F. Carlsen |

1
M. Kikkenborg
23
P. Gregor
6
A. Bjelland
5
Muniesa
24
T. Storm
30
M. Rømer
42
T. Chukwuani
20
K. Finnsson
10
R. Çorlu
26
F. Gytkjær
22
A. Guðjohnsen
Đội hình chính
1 | M. Kikkenborg |
23 | P. Gregor |
6 | A. Bjelland |
5 | Muniesa |
24 | T. Storm |
30 | M. Rømer |
42 | T. Chukwuani |
20 | K. Finnsson |
10 | R. Çorlu |
26 | F. Gytkjær |
22 | A. Guðjohnsen |
Đội dự bị
12 | M. Jensen |
18 | G. Sigurðsson |
13 | C. Winther |
21 | S. Magnússon |
17 | J. Amon |
25 | G. Mortensen |
3 | B. Hamalainen |
19 | S. Ngabo |
32 | J. Storch |
Thống kê
17 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
10 | Phạm lỗi | 19 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Silkeborg vs Lyngby & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Silkeborg vs Lyngbyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).