J1 League, Vòng 33
![]() Shimizu S-pulse |
FT Trọng tài : Toru Kakinuma, Japan | ![]() Vissel Kobe |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Shimizu S-pulse vs Vissel Kobe
Diễn biến chính
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Fujita đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi Iniesta |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Kawai đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi S. Kaneko |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Furuhashi đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi M. Inoha |
56' | Naoyuki Fujita (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Mita đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi T. Bunmathan |
67' | Thay người bên phía Vissel Kobe, T. Bunmathan W. Hashimoto |
68' | Yosuke Kawai (Shimizu S-pulse) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, S. Kaneko Chong Tese |
75' | Ryohei Shirasaki (Shimizu S-pulse) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, K. Kitagawa H. Ishige |
83' | Naoyuki Fujita (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ đỏ |
83' | Naoyuki Fujita (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Douglas đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi Chong Tese |
89' | Thay người bên phía Vissel Kobe, D. Miya D. Nasu |
90'+8' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, Y. Kawai A. Hyodo |
90' | Wellington (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | Thay người bên phía Vissel Kobe, K. Furuhashi Wellington |
90' | Hirotaka Mita (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Wellington (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Wellington (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Rokutan 4 đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi H. Ishige |
Sơ đồ chiến thuật

13
Y. Rokutan
3
Hwang Seok-Ho
25
K. Matsubara
27
T. Iida
28
Y. Tatsuta
6
R. Takeuchi
17
Y. Kawai
49
Douglas
10
R. Shirasaki
30
S. Kaneko
23
K. Kitagawa
Đội hình chính
13 | Y. Rokutan |
3 | Hwang Seok-Ho |
25 | K. Matsubara |
27 | T. Iida |
28 | Y. Tatsuta |
6 | R. Takeuchi |
17 | Y. Kawai |
49 | Douglas |
10 | R. Shirasaki |
30 | S. Kaneko |
23 | K. Kitagawa |
Đội dự bị
9 | Chong Tese |
29 | H. Ishige |
15 | A. Hyodo |
1 | Y. Nishibe |
7 | M. Musaka |
19 | M. Duke |
26 | H. Futami |

Đội hình chính
1 | D. Maekawa |
39 | M. Inoha |
30 | T. Bunmathan |
15 | D. Miya |
8 | Iniesta |
24 | M. Mihara |
14 | N. Fujita |
7 | H. Mita |
25 | L. Osaki |
10 | L. Podolski |
16 | K. Furuhashi |
Đội dự bị
22 | W. Hashimoto |
2 | D. Nasu |
17 | Wellington |
50 | S. Nagasawa |
23 | Y. Matsushita |
27 | Y. Goke |
28 | K. Yoshimaru |
Thống kê
20 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
16 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 2 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Shimizu S-pulse vs Vissel Kobe & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Shimizu S-pulse vs Vissel Kobeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).