J1 League, Vòng 29
![]() Shimizu S-pulse |
FT Trọng tài : Yoshiro Imamura, Japan | ![]() Jubilo Iwata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Shimizu S-pulse vs Jubilo Iwata
Diễn biến chính
1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kitagawa đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi Douglas |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Douglas đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi K. Kitagawa |
45' | Koya Kitagawa (Shimizu S-pulse) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Yoshito Okubo (Jubilo Iwata) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Jubilo Iwata, R. Uehara K. Yamamoto |
46' | Thay người bên phía Jubilo Iwata, Y. Ōkubo D. Araki |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Taguchi đã ghi 1 bàn thắng cho Jubilo Iwata . Kiến taọ bởi N. Sakurauchi |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Douglas đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi K. Kitagawa |
72' | Thay người bên phía Jubilo Iwata, E. Albayrak T. Matsuura |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kitagawa đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi H. Ishige |
73' | Ryo Takeuchi (Shimizu S-pulse) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, K. Kitagawa Crislan |
88' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, H. Ishige K. Murata |
90'+2' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, S. Kaneko T. Mizutani |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Murata đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi Crislan |
Sơ đồ chiến thuật

13
Y. Rokutan
4
Leandro Freire
3
Hwang Seok-Ho
25
K. Matsubara
28
Y. Tatsuta
6
R. Takeuchi
29
H. Ishige
49
Douglas
10
R. Shirasaki
30
S. Kaneko
23
K. Kitagawa
Đội hình chính
13 | Y. Rokutan |
4 | Leandro Freire |
3 | Hwang Seok-Ho |
25 | K. Matsubara |
28 | Y. Tatsuta |
6 | R. Takeuchi |
29 | H. Ishige |
49 | Douglas |
10 | R. Shirasaki |
30 | S. Kaneko |
23 | K. Kitagawa |
Đội dự bị
20 | Crislan |
11 | K. Murata |
32 | T. Mizutani |
1 | Y. Nishibe |
9 | Chong Tese |
15 | A. Hyodo |
26 | H. Futami |

21
K. Kamiński
3
K. Oi
6
E. Albayrak
41
Shohei Takahashi
35
S. Morishita
5
N. Sakurauchi
10
S. Nakamura
7
T. Taguchi
30
R. Uehara
22
Y. Ōkubo
20
K. Kawamata
Đội hình chính
21 | K. Kamiński |
3 | K. Oi |
6 | E. Albayrak |
41 | Shohei Takahashi |
35 | S. Morishita |
5 | N. Sakurauchi |
10 | S. Nakamura |
7 | T. Taguchi |
30 | R. Uehara |
22 | Y. Ōkubo |
20 | K. Kawamata |
Đội dự bị
23 | K. Yamamoto |
27 | D. Araki |
11 | T. Matsuura |
14 | M. Matsumoto |
18 | K. Ogawa |
25 | T. Ominami |
36 | R. Miura |
Thống kê
13 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
19 | Phạm lỗi | 6 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
40% | Cầm bóng | 60% |
Tường thuật trận đấu Shimizu S-pulse vs Jubilo Iwata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Shimizu S-pulse vs Jubilo Iwatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).