J1 League, Vòng 33
![]() Shimizu S-pulse |
FT Trọng tài : Yudai Yamamoto, Japan | ![]() Albirex Niigata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Shimizu S-pulse vs Albirex Niigata
Diễn biến chính
12' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Ono S. Obu |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Kaneko đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi K. Matsubara |
23' | Chong Tese (Shimizu S-pulse) đã phải nhận thẻ vàng |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kitagawa đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi S. Kaneko |
45' | Hiroshi Futami (Shimizu S-pulse) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Ogawa N. Sakai |
65' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, K. Kitagawa S. Kamata |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Roni đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi R. Yamazaki |
75' | Thay người bên phía Albirex Niigata, A. Kawata K. Yano |
76' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, S. Kamata Y. Hasegawa |
79' | Yuto Horigome (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kato đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
88' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, Jong Tae-Se Tiago Alves |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Sakai đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi K. Yano |
90' | Kisho Yano (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

13
Y. Rokutan
3
T. Inukai
26
H. Futami
25
K. Matsubara
24
C. Masuda
2
K. Shimizu
20
R. Takeuchi
9
Jong Tae-Se
19
M. Duke
30
S. Kaneko
23
K. Kitagawa
Đội hình chính
13 | Y. Rokutan |
3 | T. Inukai |
26 | H. Futami |
25 | K. Matsubara |
24 | C. Masuda |
2 | K. Shimizu |
20 | R. Takeuchi |
9 | Jong Tae-Se |
19 | M. Duke |
30 | S. Kaneko |
23 | K. Kitagawa |
Đội dự bị
5 | S. Kamata |
18 | Y. Hasegawa |
8 | Tiago Alves |
1 | Y. Nishibe |
27 | T. Iida |
44 | Leandro Freire |
45 | M. Kakuda |

1
K. Otani
2
K. Ono
40
Y. Ogawa
50
S. Tomisawa
6
R. Isomura
13
M. Kato
27
Y. Horigome
8
K. Koizumi
9
R. Yamazaki
7
Roni
32
A. Kawata
Đội hình chính
1 | K. Otani |
2 | K. Ono |
40 | Y. Ogawa |
50 | S. Tomisawa |
6 | R. Isomura |
13 | M. Kato |
27 | Y. Horigome |
8 | K. Koizumi |
9 | R. Yamazaki |
7 | Roni |
32 | A. Kawata |
Thống kê
15 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
16 | Phạm lỗi | 21 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
41% | Cầm bóng | 59% |
Tường thuật trận đấu Shimizu S-pulse vs Albirex Niigata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Shimizu S-pulse vs Albirex Niigatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).