Championship, Vòng 29
![]() Sheffield Wednesday |
FT Trọng tài : | ![]() Burnley |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sheffield Wednesday vs Burnley
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Gray đã ghi 1 bàn thắng cho Burnley . Kiến taọ bởi S. Vokes |
32' | Joey Barton (Burnley) đã phải nhận thẻ vàng |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Lee đã ghi 1 bàn thắng cho Sheffield Wednesday . Kiến taọ bởi A. Nuhiu |
59' | Thay người bên phía Burnley, G. Boyd M. Taylor |
82' | Thay người bên phía Sheffield Wednesday, A. Nuhiu Lucas João |
83' | Kieran Lee (Sheffield Wednesday) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Michael Keane (Burnley) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía Sheffield Wednesday, R. Wallace A. McGeady |
87' | Thay người bên phía Burnley, A. Gray R. Hennings |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | K. Westwood |
36 | D. Pudil |
5 | G. Loovens |
32 | J. Hunt |
4 | S. Hutchinson |
33 | R. Wallace |
20 | K. Lee |
41 | B. Bannan |
45 | F. Forestieri |
9 | A. Nuhiu |
14 | G. Hooper |
Đội dự bị
18 | Lucas João |
37 | A. McGeady |
6 | Semedo |
10 | L. McGugan |
12 | J. Bennett |
23 | V. Sasso |
34 | L. Price |

Đội hình chính
1 | T. Heaton |
23 | S. Ward |
2 | M. Lowton |
6 | B. Mee |
5 | M. Keane |
13 | J. Barton |
14 | D. Jones |
37 | S. Arfield |
9 | S. Vokes |
21 | G. Boyd |
7 | A. Gray |
Đội dự bị
15 | M. Taylor |
18 | R. Hennings |
17 | P. Robinson |
4 | M. Duff |
11 | M. Kightly |
20 | F. Ulvestad |
27 | T. Darikwa |
Thống kê
14 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Sheffield Wednesday vs Burnley & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sheffield Wednesday vs Burnleyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).