Super League, Vòng 20
![]() Servette FC |
FT Trọng tài : L. Fähndrich | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Servette FC vs Grasshoppers
Diễn biến chính
18' | Tomás Ribeiro (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Bedia đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi P. Pflücke |
40' | Chris Bedia (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Moussa Diallo (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Servette FC, G. Clichy A. Baron |
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, Tomás Ribeiro N. Loosli |
56' | VAR (Grasshoppers) đã xác nhận có penalty !! |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Dadaşov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Grasshoppers |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Bedia đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi A. Antunes |
69' | Thay người bên phía Servette FC, C. Bedia R. Rodelin |
69' | Thay người bên phía Servette FC, P. Pflücke E. Crivelli |
70' | Thay người bên phía Grasshoppers, P. Pušić Guilherme Schettine |
71' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Abrashi G. Morandi |
71' | Guilherme Schettine (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Tsiy William Ndenge (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Thay người bên phía Grasshoppers, H. Kawabe C. Herc |
81' | Thay người bên phía Servette FC, A. Antunes T. Valls |
88' | Thay người bên phía Grasshoppers, Nadjack G. Margreitter |
90'+2' | Thay người bên phía Servette FC, M. Diallo N. Vouilloz |
90'+1' | Steve Rouiller (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

32
J. Frick
2
M. Diallo
4
S. Rouiller
19
Y. Severin
3
G. Clichy
10
A. Antunes
28
D. Douline
8
T. Cognat
9
M. Stevanović
29
C. Bedia
7
P. Pflücke
Đội hình chính
32 | J. Frick |
2 | M. Diallo |
4 | S. Rouiller |
19 | Y. Severin |
3 | G. Clichy |
10 | A. Antunes |
28 | D. Douline |
8 | T. Cognat |
9 | M. Stevanović |
29 | C. Bedia |
7 | P. Pflücke |
Đội dự bị
34 | A. Baron |
27 | E. Crivelli |
23 | R. Rodelin |
15 | T. Valls |
33 | N. Vouilloz |
30 | S. Diba |
20 | T. Magnin |
40 | E. Omeragic |
17 | D. Kutesa |

1
André Moreira
25
Nadjack
15
A. Seko
14
Tomás Ribeiro
31
D. Schmid
6
A. Abrashi
7
T. Ndenge
40
H. Kawabe
10
P. Pušić
27
R. Dadaşov
57
F. de Carvalho
Đội hình chính
1 | André Moreira |
25 | Nadjack |
15 | A. Seko |
14 | Tomás Ribeiro |
31 | D. Schmid |
6 | A. Abrashi |
7 | T. Ndenge |
40 | H. Kawabe |
10 | P. Pušić |
27 | R. Dadaşov |
57 | F. de Carvalho |
Đội dự bị
41 | N. Loosli |
95 | Guilherme Schettine |
8 | G. Morandi |
28 | C. Herc |
33 | G. Margreitter |
11 | Jeong Sang-Bin |
17 | D. Kacuri |
71 | J. Hammel |
4 | Li Lei |
Thống kê
14 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
16 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Servette FC vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Servette FC vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).