Super League, Vòng 6
![]() Servette FC |
FT Trọng tài : S. Wolfensberger | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Servette FC vs Grasshoppers
Diễn biến chính
16' | Noah Loosli (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
16' | Thay người bên phía Servette FC, M. Diallo M. Bauer |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Severin đã đá phản lưới nhà Grasshoppers |
42' | Moritz Bauer (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Antunes đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi R. Rodelin |
61' | Thay người bên phía Grasshoppers, P. Pušić F. Momoh |
65' | David Douline (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Servette FC, P. Pflücke B. Fofana |
74' | Thay người bên phía Servette FC, A. Antunes T. Valls |
74' | Bendegúz Bolla (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Grasshoppers, R. Dadaşov Guilherme Schettine |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Stevanović đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi T. Valls |
84' | Noah Loosli (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ đỏ |
84' | Noah Loosli (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Morandi F. de Carvalho Ferreira |
86' | Thay người bên phía Grasshoppers, C. Herc D. Kacuri |
86' | Thay người bên phía Grasshoppers, H. Kawabe M. Shabani |
90'+5' | Theo Valls (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Fofana đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi S. Diba |
90'+1' | Thay người bên phía Servette FC, D. Douline S. Rouiller |
90'+1' | Thay người bên phía Servette FC, R. Rodelin S. Diba |
Sơ đồ chiến thuật

32
J. Frick
2
M. Diallo
33
N. Vouilloz
19
Y. Severin
3
G. Clichy
10
A. Antunes
28
D. Douline
8
T. Cognat
9
M. Stevanović
23
R. Rodelin
7
P. Pflücke
Đội hình chính
32 | J. Frick |
2 | M. Diallo |
33 | N. Vouilloz |
19 | Y. Severin |
3 | G. Clichy |
10 | A. Antunes |
28 | D. Douline |
8 | T. Cognat |
9 | M. Stevanović |
23 | R. Rodelin |
7 | P. Pflücke |
Đội dự bị
26 | M. Bauer |
11 | B. Fofana |
15 | T. Valls |
30 | S. Diba |
4 | S. Rouiller |
40 | E. Omeragic |
35 | Diogo Monteiro |
41 | A. Dias |
20 | T. Magnin |

Đội hình chính
1 | André Moreira |
41 | N. Loosli |
33 | G. Margreitter |
15 | A. Seko |
28 | C. Herc |
77 | B. Bolla |
40 | H. Kawabe |
10 | P. Pušić |
31 | D. Schmid |
27 | R. Dadaşov |
8 | G. Morandi |
Đội dự bị
22 | F. Momoh |
95 | Guilherme Schettine |
57 | F. de Carvalho Ferreira |
17 | D. Kacuri |
23 | M. Shabani |
71 | J. Hammel |
25 | Nadjack |
50 | S. Stroscio |
Thống kê
27 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
12 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Servette FC vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Servette FC vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).