Super League, Vòng 30
![]() Servette FC |
FT Trọng tài : L. Fähndrich | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Servette FC vs Grasshoppers
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Léo Bonatini đã ghi bàn từ chấm 11m cho Grasshoppers |
17' | Allan Arigoni (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
19' | Boris Cespedes (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
28' | Valton Behrami (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Servette FC, N. Vouilloz M. Diallo |
47' | Lei Li (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
51' | Kastriot Imeri (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | VAR Hayao Kawabe (Grasshoppers) đã không công nhận bàn thắng !! |
63' | Thay người bên phía Servette FC, V. Behrami M. Bauer |
64' | Thay người bên phía Servette FC, B. Céspedes R. Nyakossi |
65' | Thay người bên phía Servette FC, C. Bedia D. Oberlin |
73' | Francis Momoh (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Grasshoppers, F. Momoh B. Riascos |
76' | Thay người bên phía Grasshoppers, Léo Bonatini Bruno Jordão |
86' | Thay người bên phía Grasshoppers, C. Herc A. Abrashi |
87' | Thay người bên phía Grasshoppers, Li Lei Nuno da Silva |
90'+1' | Bruno Jordão (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+4' | Moritz Bauer (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Morandi André Santos |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
32 | J. Frick |
23 | V. Sasso |
4 | S. Rouiller |
33 | N. Vouilloz |
41 | V. Behrami |
9 | M. Stevanović |
5 | B. Céspedes |
8 | T. Cognat |
17 | K. Imeri |
12 | R. Rodelin |
29 | C. Bedia |
Đội dự bị
7 | M. Diallo |
26 | M. Bauer |
34 | R. Nyakossi |
14 | D. Oberlin |
35 | Diogo Monteiro |
22 | R. Azevedo |
19 | Y. Severin |
42 | S. Camara |
40 | E. Omeragic |

1
André Moreira
4
Li Lei
31
D. Schmid
15
A. Seko
77
B. Bolla
34
A. Arigoni
40
H. Kawabe
28
C. Herc
22
G. Morandi
11
Léo Bonatini
59
F. Momoh
Đội hình chính
1 | André Moreira |
4 | Li Lei |
31 | D. Schmid |
15 | A. Seko |
77 | B. Bolla |
34 | A. Arigoni |
40 | H. Kawabe |
28 | C. Herc |
22 | G. Morandi |
11 | Léo Bonatini |
59 | F. Momoh |
Thống kê
16 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
9 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Servette FC vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Servette FC vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).