Super League, Vòng 14
![]() Servette FC |
FT Trọng tài : A. Jaccottet | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Servette FC vs Grasshoppers
Diễn biến chính
4' | Petar Pušić (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Kyei đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . |
42' | VAR (Servette FC) đã xác nhận có penalty !! |
42' | VAR (Dominik Schmid) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
45'+3' | |
45'+4' | |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Imeri đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi M. Stevanović |
55' | Vincent Sasso (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Léo Bonatini đã ghi bàn từ chấm 11m cho Grasshoppers |
61' | Thay người bên phía Servette FC, R. Rodelin T. Cognat |
62' | Thay người bên phía Grasshoppers, P. Pušić André Santos |
68' | Ermir Lenjani (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Kawabe đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi D. Schmid |
75' | David Douline (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Grasshoppers, K. Sène F. Momoh |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Kyei đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi M. Stevanović |
84' | Thay người bên phía Grasshoppers, D. Schmid L. Campana |
84' | Thay người bên phía Grasshoppers, H. Kawabe S. Demhasaj |
84' | Thay người bên phía Servette FC, T. Valls Y. Severin |
90'+2' | Thay người bên phía Servette FC, K. Imeri D. Oberlin |
Sơ đồ chiến thuật

32
J. Frick
3
G. Clichy
23
V. Sasso
7
M. Diallo
33
N. Vouilloz
9
M. Stevanović
28
D. Douline
15
T. Valls
17
K. Imeri
12
R. Rodelin
25
G. Kyei
Đội hình chính
32 | J. Frick |
3 | G. Clichy |
23 | V. Sasso |
7 | M. Diallo |
33 | N. Vouilloz |
9 | M. Stevanović |
28 | D. Douline |
15 | T. Valls |
17 | K. Imeri |
12 | R. Rodelin |
25 | G. Kyei |
Đội dự bị
8 | T. Cognat |
19 | Y. Severin |
14 | D. Oberlin |
40 | E. Omeragic |
24 | M. Sawadogo |
20 | Papu Mendes |
34 | R. Nyakossi |
22 | R. Azevedo |
4 | S. Rouiller |

1
André Moreira
33
G. Margreitter
3
E. Lenjani
31
D. Schmid
34
A. Arigoni
24
Toti
40
H. Kawabe
28
C. Herc
10
P. Pušić
11
Léo Bonatini
17
K. Sène
Đội hình chính
1 | André Moreira |
33 | G. Margreitter |
3 | E. Lenjani |
31 | D. Schmid |
34 | A. Arigoni |
24 | Toti |
40 | H. Kawabe |
28 | C. Herc |
10 | P. Pušić |
11 | Léo Bonatini |
17 | K. Sène |
Đội dự bị
8 | André Santos |
59 | F. Momoh |
9 | S. Demhasaj |
19 | L. Campana |
7 | Nuno da Silva |
41 | N. Loosli |
29 | D. Diani |
27 | M. Matic |
51 | F. Hoxha |
Thống kê
17 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
8 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Servette FC vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Servette FC vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).