Super League, Vòng 21
![]() Servette FC |
FT Trọng tài : Grundbacher, Desiree, Switzerland | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Servette FC vs Grasshoppers
Diễn biến chính
41' | Bradley Mazikou (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kutesa đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi T. Cognat |
57' | Steve Rouiller (Servette FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Servette FC, J. Guillemenot E. Crivelli |
66' | VAR Dereck Kutesa (Servette FC) đã không công nhận bàn thắng !! |
67' | Thay người bên phía Grasshoppers, E. Maurin T. Verón Lupi |
67' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Bojang N. Muci |
72' | Benno Schmitz (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Grasshoppers, T. Meyer T. Turhan |
79' | Thay người bên phía Servette FC, M. Stevanović L. Srdanovic |
79' | Thay người bên phía Servette FC, A. Antunes A. Baron |
79' | Thay người bên phía Grasshoppers, S. Kittel D. Abels |
86' | Thay người bên phía Servette FC, K. Tsunemoto T. Ouattara |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Muci đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi T. Verón Lupi |
90' | Thay người bên phía Grasshoppers, N. Irankunda P. Schürpf |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Mall
3
K. Tsunemoto
25
K. Adams
4
S. Rouiller
18
B. Mazikou
8
T. Cognat
20
T. Magnin
9
M. Stevanović
10
A. Antunes
17
D. Kutesa
21
J. Guillemenot
Đội hình chính
1 | J. Mall |
3 | K. Tsunemoto |
25 | K. Adams |
4 | S. Rouiller |
18 | B. Mazikou |
8 | T. Cognat |
20 | T. Magnin |
9 | M. Stevanović |
10 | A. Antunes |
17 | D. Kutesa |
21 | J. Guillemenot |
Đội dự bị
27 | E. Crivelli |
34 | L. Srdanovic |
6 | A. Baron |
31 | T. Ouattara |
44 | L. Besson |
29 | J. Nonge |
5 | G. Ondoua |
24 | A. Ndoye |
7 | V. Beniangba |

71
J. Hammel
22
B. Schmitz
26
M. Paskotši
15
A. Seko
16
N. Persson
20
E. Maurin
53
T. Meyer
7
T. Ndenge
8
S. Kittel
66
N. Irankunda
25
A. Bojang
Đội hình chính
71 | J. Hammel |
22 | B. Schmitz |
26 | M. Paskotši |
15 | A. Seko |
16 | N. Persson |
20 | E. Maurin |
53 | T. Meyer |
7 | T. Ndenge |
8 | S. Kittel |
66 | N. Irankunda |
25 | A. Bojang |
Đội dự bị
17 | T. Verón Lupi |
9 | N. Muci |
59 | T. Turhan |
2 | D. Abels |
11 | P. Schürpf |
14 | I. Hassane |
29 | M. Kuttin |
56 | L. Kabashi |
28 | S. Stroscio |
Thống kê
22 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
11 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Servette FC vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Servette FC vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).