Super League, Vòng 15
![]() Servette FC |
FT Trọng tài : S. Horisberger | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Servette FC vs Grasshoppers
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Guillemenot đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi C. Bedia |
19' | VAR Chris Bedia (Servette FC) đã không công nhận bàn thắng !! |
22' | Joshua Laws (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | Thay người bên phía Grasshoppers, J. Laws A. Seko |
45'+5' | Thay người bên phía Servette FC, J. Mall J. Frick |
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, B. Fink G. Morandi |
63' | Thay người bên phía Grasshoppers, F. Momoh D. Babunski |
67' | Maksim Paskotsi (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Cognat đã ghi 1 bàn thắng cho Servette FC . Kiến taọ bởi D. Kutesa |
76' | Thay người bên phía Grasshoppers, M. Paskotši L. Bollati |
76' | Thay người bên phía Grasshoppers, T. Corbeanu F. de Carvalho |
77' | Thay người bên phía Servette FC, A. Baron N. Vouilloz |
90' | Thay người bên phía Servette FC, D. Kutesa H. Touati |
90' | Thay người bên phía Servette FC, J. Guillemenot T. Magnin |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Mall
3
K. Tsunemoto
4
S. Rouiller
19
Y. Severin
6
A. Baron
77
B. Bolla
8
T. Cognat
5
G. Ondoua
17
D. Kutesa
21
J. Guillemenot
29
C. Bedia
Đội hình chính
1 | J. Mall |
3 | K. Tsunemoto |
4 | S. Rouiller |
19 | Y. Severin |
6 | A. Baron |
77 | B. Bolla |
8 | T. Cognat |
5 | G. Ondoua |
17 | D. Kutesa |
21 | J. Guillemenot |
29 | C. Bedia |
Đội dự bị
32 | J. Frick |
33 | N. Vouilloz |
45 | H. Touati |
20 | T. Magnin |
10 | A. Antunes |
30 | S. Diba |
12 | I. Kaloga |
31 | T. Ouattara |

71
J. Hammel
26
M. Paskotši
4
K. Tobers
5
J. Laws
73
F. Hoxha
21
A. Mabil
6
A. Abrashi
7
T. Ndenge
19
T. Corbeanu
9
B. Fink
22
F. Momoh
Đội hình chính
71 | J. Hammel |
26 | M. Paskotši |
4 | K. Tobers |
5 | J. Laws |
73 | F. Hoxha |
21 | A. Mabil |
6 | A. Abrashi |
7 | T. Ndenge |
19 | T. Corbeanu |
9 | B. Fink |
22 | F. Momoh |
Đội dự bị
15 | A. Seko |
8 | G. Morandi |
99 | D. Babunski |
54 | L. Bollati |
77 | F. de Carvalho |
40 | R. Kalem |
57 | E. Zukaj |
14 | T. Ndicka |
29 | M. Kuttin |
Thống kê
20 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
11 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
59% | Cầm bóng | 41% |
Tường thuật trận đấu Servette FC vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Servette FC vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).