Premier Soccer League, Vòng 10
![]() Sekhukhune United |
FT Trọng tài : C. Muchali | ![]() Chippa United |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sekhukhune United vs Chippa United
Diễn biến chính
13' | Zuko Mdunyelwa (Chippa United) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
20' | Elmo Kambindu (Chippa United) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | Thay người bên phía Sekhukhune United, K. Sithole M. Mokhele |
49' | Zuko Mdunyelwa (Chippa United) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | Zuko Mdunyelwa (Chippa United) đã phải nhận thẻ đỏ |
56' | Thay người bên phía Chippa United, L. Memela S. Kammies |
57' | Thay người bên phía Chippa United, A. Mulenga K. Francis |
59' | Thay người bên phía Sekhukhune United, T. Morris C. Ohizu |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Webber đã ghi 1 bàn thắng cho Sekhukhune United . Kiến taọ bởi E. Mokwana |
73' | Thay người bên phía Sekhukhune United, M. Mokhele T. Masiya |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Mncube đã ghi 1 bàn thắng cho Sekhukhune United . Kiến taọ bởi E. Mokwana |
82' | Thay người bên phía Chippa United, T. Lebitso C. Martin |
82' | Thay người bên phía Chippa United, M. Modise R. Maarman |
82' | Thay người bên phía Chippa United, A. Mqokozo T. Molaoa |
90'+4' | Justice Chabalala (Chippa United) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

16
R. Leaner
2
N. Mobbie
5
R. Baartman
4
D. Cardoso
3
L. Mabotja
8
J. Webber
15
S. Mkhize
17
E. Mokwana
24
K. Sithole
10
V. Mncube
13
T. Morris
Đội hình chính
16 | R. Leaner |
2 | N. Mobbie |
5 | R. Baartman |
4 | D. Cardoso |
3 | L. Mabotja |
8 | J. Webber |
15 | S. Mkhize |
17 | E. Mokwana |
24 | K. Sithole |
10 | V. Mncube |
13 | T. Morris |
Đội dự bị
26 | M. Mokhele |
34 | C. Ohizu |
20 | T. Masiya |
12 | K. Mokotjo |
29 | T. Yamba |
35 | P. Mahlangu |
32 | N. Mtshweni |
36 | S. Ntiya-Ntiya |
27 | K. Mkhabela |

32
S. Nwabali
2
Z. Mdunyelwa
5
R. Pietersen
33
J. Chabalala
27
M. Modise
12
A. Mqokozo
20
G. Mosele
28
T. Lebitso
10
L. Memela
15
A. Mulenga
8
E. Kambindu
Đội hình chính
32 | S. Nwabali |
2 | Z. Mdunyelwa |
5 | R. Pietersen |
33 | J. Chabalala |
27 | M. Modise |
12 | A. Mqokozo |
20 | G. Mosele |
28 | T. Lebitso |
10 | L. Memela |
15 | A. Mulenga |
8 | E. Kambindu |
Đội dự bị
25 | S. Kammies |
26 | K. Francis |
30 | C. Martin |
11 | R. Maarman |
18 | T. Molaoa |
24 | A. Konqobe |
16 | L. July |
13 | S. Luthuli |
6 | B. Poggenpoel |
Thống kê
18 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
15 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Sekhukhune United vs Chippa United & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sekhukhune United vs Chippa Unitedđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).