Euro Championship - Qualification, Qualifying Round - 1
![]() Scotland |
FT Trọng tài : D. Strukan | ![]() Cyprus |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Scotland vs Cyprus
Diễn biến chính
14' | Stuart Armstrong (Scotland) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. McGinn đã ghi 1 bàn thắng cho Scotland . |
32' | Grīgorīs Kastanos (Cyprus) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Cyprus, I. Kousoulos D. Spoljaric |
53' | Nicholas Ioannou (Cyprus) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Scotland, C. Adams L. Dykes |
67' | Thay người bên phía Scotland, S. Armstrong S. McTominay |
67' | Thay người bên phía Scotland, R. Jack R. Christie |
68' | Thay người bên phía Cyprus, I. Pittas A. Kakoullis |
68' | Thay người bên phía Cyprus, C. Kyriakou C. Charalampous |
74' | Ryan Porteous (Scotland) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | Thay người bên phía Cyprus, G. Kastanos M. Tzionis |
79' | Thay người bên phía Cyprus, A. Gogić L. Loizou |
80' | Thay người bên phía Scotland, A. Hickey N. Patterson |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. McTominay đã ghi 1 bàn thắng cho Scotland . Kiến taọ bởi L. Dykes |
90'+5' | Nicholas Ioannou (Cyprus) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+5' | Nicholas Ioannou (Cyprus) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. McTominay đã ghi 1 bàn thắng cho Scotland . Kiến taọ bởi A. Robertson |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Gunn
15
R. Porteous
5
G. Hanley
6
K. Tierney
22
A. Hickey
20
R. Jack
8
C. McGregor
3
A. Robertson
7
J. McGinn
17
S. Armstrong
10
C. Adams
Đội hình chính
1 | A. Gunn |
15 | R. Porteous |
5 | G. Hanley |
6 | K. Tierney |
22 | A. Hickey |
20 | R. Jack |
8 | C. McGregor |
3 | A. Robertson |
7 | J. McGinn |
17 | S. Armstrong |
10 | C. Adams |
Đội dự bị
9 | L. Dykes |
4 | S. McTominay |
11 | R. Christie |
2 | N. Patterson |
23 | K. McLean |
16 | L. Cooper |
12 | L. Kelly |
21 | Z. Clark |
18 | L. Ferguson |
19 | J. Brown |
14 | B. Gilmour |
13 | D. Hyam |

Đội hình chính
12 | D. Demetriou |
13 | I. Kousoulos |
6 | A. Gogić |
14 | V. Roberge |
15 | M. Antoniou |
10 | C. Kyriakou |
18 | K. Artymatas |
19 | K. Laifis |
4 | N. Ioannou |
20 | G. Kastanos |
23 | I. Pittas |
Thống kê
11 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
17 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu Scotland vs Cyprus & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Scotland vs Cyprusđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).