Eliteserien, Vòng 28
![]() Sarpsborg 08 FF |
FT Trọng tài : C. Moen | ![]() Molde |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sarpsborg 08 FF vs Molde
Diễn biến chính
6' | Valdemar Lund (Molde) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Johansen đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sarpsborg 08 FF |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Brynhildsen đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . Kiến taọ bởi M. Møller Dæhli |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Eriksen đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Halvorsen đã ghi 1 bàn thắng cho Sarpsborg 08 FF . Kiến taọ bởi M. Koch |
29' | Emil Breivik (Molde) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Jo Inge Berget (Sarpsborg 08 FF) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Molde, M. Enggård S. Granaas |
62' | Thay người bên phía Molde, E. Breivik E. Hestad |
67' | Thay người bên phía Sarpsborg 08 FF, F. Carstensen D. Job |
76' | Thay người bên phía Sarpsborg 08 FF, V. Halvorsen H. Tangen |
76' | Thay người bên phía Sarpsborg 08 FF, E. Wichne M. Ødegaard |
82' | Thay người bên phía Molde, O. Brynhildsen F. Ihler |
84' | Kristian Eriksen (Molde) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Isak Helstad Amundsen (Molde) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Molde, K. Eriksen N. Ødegård |
Sơ đồ chiến thuật

13
C. Eriksson
32
E. Wichne
2
M. Koch
30
F. Tebo Uchenna
20
P. Reinhardsen
72
S. Christiansen
10
S. Johansen
16
F. Carstensen
22
V. Halvorsen
27
S. Ørjasæter
14
J. Inge Berget
Đội hình chính
13 | C. Eriksson |
32 | E. Wichne |
2 | M. Koch |
30 | F. Tebo Uchenna |
20 | P. Reinhardsen |
72 | S. Christiansen |
10 | S. Johansen |
16 | F. Carstensen |
22 | V. Halvorsen |
27 | S. Ørjasæter |
14 | J. Inge Berget |
Đội dự bị
26 | D. Job |
8 | H. Tangen |
5 | M. Ødegaard |
19 | S. Guðjohnsen |
29 | M. Håheim-Elveseter |
23 | N. Sandberg |
25 | J. Gregersen |
40 | L. Øy |
4 | N. Skuseth |

22
A. Posiadała
18
H. Stenevik
26
I. Amundsen
19
E. Haugan
4
V. Lund
28
K. Haugen
20
K. Eriksen
17
M. Møller Dæhli
16
E. Breivik
10
M. Enggård
27
O. Brynhildsen
Đội hình chính
22 | A. Posiadała |
18 | H. Stenevik |
26 | I. Amundsen |
19 | E. Haugan |
4 | V. Lund |
28 | K. Haugen |
20 | K. Eriksen |
17 | M. Møller Dæhli |
16 | E. Breivik |
10 | M. Enggård |
27 | O. Brynhildsen |
Đội dự bị
23 | S. Granaas |
5 | E. Hestad |
9 | F. Ihler |
33 | N. Ødegård |
29 | G. Nyheim |
25 | A. Hagelskjær |
2 | M. Bjørnbak |
34 | S. McDermott |
Thống kê
9 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
6 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Sarpsborg 08 FF vs Molde & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sarpsborg 08 FF vs Moldeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).