J1 League, Vòng 22
![]() Sanfrecce Hiroshima |
FT Trọng tài : Ryo Tanimoto, Japan | ![]() Vissel Kobe |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Osako đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi Y. Muto |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Arai đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi S. Higashi |
30' | Thuler (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | Tetsushi Yamakawa (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Hirose đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi T. Ohgihara |
61' | Thay người bên phía Vissel Kobe, H. Ide D. Sasaki |
64' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, P. Sotiriou Marcos Júnior |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Yamaguchi đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi Y. Muto |
73' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, M. Kato Douglas Vieira |
73' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Y. Ohashi Ezequiel |
73' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, T. Matsumoto Y. Nakajima |
76' | Thay người bên phía Vissel Kobe, Y. Osako R. Kikuchi |
76' | Thay người bên phía Vissel Kobe, R. Hirose Jean Patrick |
78' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, T. Shiotani Y. Chajima |
86' | Thay người bên phía Vissel Kobe, R. Hatsuse N. Iino |
86' | Thay người bên phía Vissel Kobe, T. Ohgihara Y. Ideguchi |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Osako
33
T. Shiotani
15
S. Nakano
19
S. Sasaki
13
N. Arai
14
T. Matsumoto
11
M. Mitsuta
24
S. Higashi
77
Y. Ohashi
51
M. Kato
20
P. Sotiriou
Đội hình chính
1 | K. Osako |
33 | T. Shiotani |
15 | S. Nakano |
19 | S. Sasaki |
13 | N. Arai |
14 | T. Matsumoto |
11 | M. Mitsuta |
24 | S. Higashi |
77 | Y. Ohashi |
51 | M. Kato |
20 | P. Sotiriou |
Đội dự bị
10 | Marcos Júnior |
9 | Douglas Vieira |
17 | Ezequiel |
35 | Y. Nakajima |
25 | Y. Chajima |
16 | T. Shichi |
22 | G. Kawanami |

1
D. Maekawa
19
R. Hatsuse
4
T. Yamakawa
3
Matheus Thuler
15
Y. Honda
96
H. Yamaguchi
6
T. Ohgihara
18
H. Ide
11
Y. Muto
10
Y. Osako
23
R. Hirose
Đội hình chính
1 | D. Maekawa |
19 | R. Hatsuse |
4 | T. Yamakawa |
3 | Matheus Thuler |
15 | Y. Honda |
96 | H. Yamaguchi |
6 | T. Ohgihara |
18 | H. Ide |
11 | Y. Muto |
10 | Y. Osako |
23 | R. Hirose |
Đội dự bị
22 | D. Sasaki |
81 | R. Kikuchi |
26 | Jean Patrick |
2 | N. Iino |
7 | Y. Ideguchi |
50 | P. Obi |
55 | T. Iwanami |
Thống kê
14 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
6 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobe & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sanfrecce Hiroshima vs Vissel Kobeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).