J1 League, Vòng 28
![]() Sanfrecce Hiroshima |
FT Trọng tài : Koki Nagamine, Japan | ![]() Kashiwa Reysol |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysol
Diễn biến chính
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nakano đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . |
59' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, Y. Yamada T. Shimamura |
59' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, T. Koyamatsu K. Kinoshita |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Inukai đã đá phản lưới nhà Sanfrecce Hiroshima |
71' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, M. Hosoya Y. Kakita |
71' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, E. Katayama T. Tsuchiya |
77' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, T. Shiotani Douglas Vieira |
83' | Taiyo Koga (Kashiwa Reysol) đã phải nhận thẻ đỏ |
85' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, H. Kawabe Y. Nakajima |
85' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, M. Mitsuta T. Arslan |
86' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, S. Toshima K. Kumasawa |
87' | Yuki Kakita (Kashiwa Reysol) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+6' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, S. Higashi O. Iyoha |
90'+6' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, N. Arai S. Koshimichi |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Osako
15
S. Nakano
4
H. Araki
19
S. Sasaki
13
N. Arai
66
H. Kawabe
33
T. Shiotani
24
S. Higashi
11
M. Mitsuta
14
T. Matsumoto
51
M. Kato
Đội hình chính
1 | K. Osako |
15 | S. Nakano |
4 | H. Araki |
19 | S. Sasaki |
13 | N. Arai |
66 | H. Kawabe |
33 | T. Shiotani |
24 | S. Higashi |
11 | M. Mitsuta |
14 | T. Matsumoto |
51 | M. Kato |
Đội dự bị
9 | Douglas Vieira |
35 | Y. Nakajima |
30 | T. Arslan |
27 | O. Iyoha |
32 | S. Koshimichi |
22 | G. Kawanami |
16 | T. Shichi |

46
K. Matsumoto
16
E. Katayama
13
T. Inukai
4
T. Koga
3
Diego
6
Y. Yamada
33
E. Shirai
28
S. Toshima
10
Matheus Sávio
19
M. Hosoya
14
T. Koyamatsu
Đội hình chính
46 | K. Matsumoto |
16 | E. Katayama |
13 | T. Inukai |
4 | T. Koga |
3 | Diego |
6 | Y. Yamada |
33 | E. Shirai |
28 | S. Toshima |
10 | Matheus Sávio |
19 | M. Hosoya |
14 | T. Koyamatsu |
Đội dự bị
29 | T. Shimamura |
15 | K. Kinoshita |
18 | Y. Kakita |
34 | T. Tsuchiya |
48 | K. Kumasawa |
22 | H. Noda |
21 | M. Sasaki |
Thống kê
17 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
4 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysol & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysolđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).