J1 League, Vòng 2
![]() Sanfrecce Hiroshima |
FT Trọng tài : T. Okabe | ![]() Albirex Niigata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata
Diễn biến chính
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Ota đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Suzuki đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi S. Ota |
45' | Thomas Deng (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Y. Kashiwa S. Higashi |
46' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, T. Matsumoto T. Morishima |
46' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, S. Nakano P. Sotiriou |
65' | Thay người bên phía Albirex Niigata, H. Akiyama Y. Shimada |
65' | Thay người bên phía Albirex Niigata, R. Ito K. Taniguchi |
72' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Suzuki Gustavo Nescau |
77' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, G. Notsuda H. Matsumoto |
78' | Yuzuru Shimada (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Shiotani đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . |
84' | Thay người bên phía Albirex Niigata, S. Ota E. Matsuda |
84' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Horigome D. Tagami |
90'+1' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, H. Araki S. Koshimichi |
90' | Tsukasa Morishima (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+9' | Gustavo Nescau (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

38
K. Osako
33
T. Shiotani
4
H. Araki
19
S. Sasaki
15
S. Nakano
17
T. Matsumoto
7
G. Notsuda
18
Y. Kashiwa
11
M. Mitsuta
8
T. Kawamura
13
N. Ben Khalifa
Đội hình chính
38 | K. Osako |
33 | T. Shiotani |
4 | H. Araki |
19 | S. Sasaki |
15 | S. Nakano |
17 | T. Matsumoto |
7 | G. Notsuda |
18 | Y. Kashiwa |
11 | M. Mitsuta |
8 | T. Kawamura |
13 | N. Ben Khalifa |
Đội dự bị
24 | S. Higashi |
10 | T. Morishima |
20 | P. Sotiriou |
5 | H. Matsumoto |
32 | S. Koshimichi |
16 | T. Shichi |
22 | G. Kawanami |

1
R. Kojima
25
S. Fujiwara
3
T. Deng
35
K. Chiba
31
Y. Horigome
8
T. Ko
6
H. Akiyama
11
S. Ota
13
R. Ito
14
S. Mito
9
K. Suzuki
Đội hình chính
1 | R. Kojima |
25 | S. Fujiwara |
3 | T. Deng |
35 | K. Chiba |
31 | Y. Horigome |
8 | T. Ko |
6 | H. Akiyama |
11 | S. Ota |
13 | R. Ito |
14 | S. Mito |
9 | K. Suzuki |
Đội dự bị
20 | Y. Shimada |
7 | K. Taniguchi |
23 | Gustavo Nescau |
22 | E. Matsuda |
50 | D. Tagami |
21 | K. Abe |
5 | M. Fitzgerald |
Thống kê
27 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
15 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).