Superettan, Vòng 10
![]() Sandviken |
FT Trọng tài : Per Martin Melin, Sweden | ![]() Orgryte IS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sandviken vs Orgryte IS
Diễn biến chính
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Svensson đã ghi 1 bàn thắng cho Orgryte IS . |
24' | Viktor Lundberg (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Engqvist đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sandviken |
46' | Thay người bên phía Sandviken, J. Karlsson A. Kiani |
63' | Thay người bên phía Sandviken, J. Kirby Amin Al Hamawi |
63' | Thay người bên phía Sandviken, L. Małachowski Thorell M. Mahammed |
67' | Thay người bên phía Orgryte IS, E. Sylisufaj L. Tagesson |
67' | Thay người bên phía Orgryte IS, V. Lundberg N. Christoffersson |
74' | Thay người bên phía Orgryte IS, A. Abukar N. Bärkroth |
75' | Thay người bên phía Sandviken, C. Kabuye M. Abubakari |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Junior đã ghi 1 bàn thắng cho Sandviken . |
81' | Thay người bên phía Orgryte IS, C. Vindehall C. Styffe |
88' | Isak Dahlqvist (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Thay người bên phía Sandviken, M. Springfeldt Y. Mukunzi |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Amin Al Hamawi đã ghi 1 bàn thắng cho Sandviken . |
Sơ đồ chiến thuật

1
F. Jakobsson
4
J. Karlsson
45
K. Harletun
23
E. Engqvist
17
M. Kouyaté
10
L. Małachowski Thorell
11
M. Springfeldt
18
J. Kirby
8
D. Söderberg
29
C. Kabuye
15
J. Junior
Đội hình chính
1 | F. Jakobsson |
4 | J. Karlsson |
45 | K. Harletun |
23 | E. Engqvist |
17 | M. Kouyaté |
10 | L. Małachowski Thorell |
11 | M. Springfeldt |
18 | J. Kirby |
8 | D. Söderberg |
29 | C. Kabuye |
15 | J. Junior |
Đội dự bị
21 | A. Kiani |
30 | Amin Al Hamawi |
42 | M. Mahammed |
16 | M. Abubakari |
19 | Y. Mukunzi |
12 | E. Sjögren Svedberg |
14 | L. Byiringiro |

44
H. Gustafsson
3
J. Azulay
28
E. Sadiku
25
A. Faye
24
W. Svensson
7
C. Vindehall
8
A. Mujanić
15
I. Dahlqvist
31
A. Abukar
9
V. Lundberg
26
E. Sylisufaj
Đội hình chính
44 | H. Gustafsson |
3 | J. Azulay |
28 | E. Sadiku |
25 | A. Faye |
24 | W. Svensson |
7 | C. Vindehall |
8 | A. Mujanić |
15 | I. Dahlqvist |
31 | A. Abukar |
9 | V. Lundberg |
26 | E. Sylisufaj |
Đội dự bị
2 | L. Tagesson |
11 | N. Christoffersson |
10 | N. Bärkroth |
5 | C. Styffe |
17 | E. Ekpenyong |
20 | O. Johansson |
30 | A. Rahm |
Thống kê
14 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
7 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
59% | Cầm bóng | 41% |
Tường thuật trận đấu Sandviken vs Orgryte IS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sandviken vs Orgryte ISđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).