Erovnuli Liga, Vòng 3
![]() Samtredia |
FT Trọng tài : I. Kvirikashvili | ![]() Lokomotivi Tbilisi |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Samtredia vs Lokomotivi Tbilisi
Diễn biến chính
17' | Thay người bên phía Samtredia, E. Mascareña S. Kerdzevadze |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Sambou đã đá phản lưới nhà Lokomotivi Tbilisi |
31' | Thay người bên phía Lokomotivi Tbilisi, D. Ubilava R. Mtchedlishvili |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Samurkasovi đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotivi Tbilisi . |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Kirkitadze đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotivi Tbilisi . |
44' | A. Mesiachenko (Samtredia) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Samtredia, A. Mesiachenko L. Robakidze |
46' | Thay người bên phía Samtredia, Nathan Junior G. Lukava |
48' | T. Tsetskhladze (Samtredia) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Samurkasovi đã đá phản lưới nhà Samtredia |
63' | Thay người bên phía Lokomotivi Tbilisi, I. Oulad Omar K. Kakhabrishvili |
64' | S. Kerdzevadze (Samtredia) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | N. Sandokhadze (Lokomotivi Tbilisi) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Samtredia, T. Tsetskhladze İ. Qədirzadə |
68' | Thay người bên phía Samtredia, G. Iluridze G. Lomtadze |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Ioseliani đã ghi 1 bàn thắng cho Samtredia . |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Lomtadze đã ghi 1 bàn thắng cho Samtredia . |
73' | R. Mchedlishvili (Lokomotivi Tbilisi) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Lokomotivi Tbilisi, D. Samurkasovi M. Gavashelishvili |
75' | L. Robakidze (Samtredia) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | A. Gureshidze (Lokomotivi Tbilisi) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | G. Lukava (Samtredia) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Sikharulidze đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotivi Tbilisi . |
90' | L. Robakidze (Samtredia) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | L. Robakidze (Samtredia) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
30 | B. Kurdadze |
20 | G. Ioseliani |
3 | T. Tsetskhladze |
26 | E. Mascareña |
33 | A. Giorgadze |
29 | K. Sambou |
19 | I. Rukhadze |
7 | M. Kvirkvia |
8 | A. Mesiachenko |
10 | G. Iluridze |
11 | Nathan Junior |
Đội dự bị
27 | S. Kerdzevadze |
14 | G. Lukava |
22 | L. Robakidze |
6 | İ. Qədirzadə |
17 | G. Lomtadze |
2 | M. Lalić |
13 | R. Lomidze |
15 | S. Nadiradze |
28 | D. Jikia |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Samtredia vs Lokomotivi Tbilisi & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Samtredia vs Lokomotivi Tbilisiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).