Premier League, Vòng 14
![]() Rukh Vynnyky |
FT Trọng tài : V. Kopievskiy | ![]() Chornomorets |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rukh Vynnyky vs Chornomorets
Diễn biến chính
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Yusov đã ghi 1 bàn thắng cho Chornomorets . |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Yusov đã ghi 1 bàn thắng cho Chornomorets . Kiến taọ bởi S. Politylo |
44' | Denys Pidgurskyi (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Maksym Bragaru (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, D. Pidgurskyi V. Kholod |
55' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, F. Alvarenga V. Runich |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Runich đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . |
64' | Oleksei Dovgiy (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Bogdan Slyubyk (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Chornomorets, D. Yusov S. Sukhanov |
79' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, V. Solomon-Otabor I. Kvasnytsya |
79' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, M. Mysyk R. Lyakh |
81' | Thay người bên phía Chornomorets, I. Bobko S. Petko |
82' | Dmytro Nepogodov (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Karabin đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . Kiến taọ bởi Talles |
88' | Thay người bên phía Chornomorets, M. Voytikhovskyi O. Gladkyi |
90'+5' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, V. Roman A. Kitela |
Sơ đồ chiến thuật

32
D. Ledvii
93
V. Roman
92
B. Slyubyk
63
M. Sapuga
17
M. Mysyk
15
D. Pidgurskyi
6
O. Dovgyi
11
V. Solomon-Otabor
30
Talles
26
F. Alvarenga
22
Y. Karabin
Đội hình chính
32 | D. Ledvii |
93 | V. Roman |
92 | B. Slyubyk |
63 | M. Sapuga |
17 | M. Mysyk |
15 | D. Pidgurskyi |
6 | O. Dovgyi |
11 | V. Solomon-Otabor |
30 | Talles |
26 | F. Alvarenga |
22 | Y. Karabin |
Đội dự bị
4 | V. Kholod |
99 | V. Runich |
73 | R. Lyakh |
9 | I. Kvasnytsya |
75 | A. Kitela |
3 | O. Veremienko |
71 | O. Fedor |
86 | Y. Gereta |
79 | Y. Pankiv |
19 | Y. Pastukh |

12
D. Nepogodov
9
I. Putrya
79
V. Salyuk
25
M. Voytikhovskyi
3
V. Ermakov
89
S. Politylo
21
I. Bobko
39
Z. Badibanga
45
M. Bragaru
77
O. Kuzyk
17
D. Yusov
Đội hình chính
12 | D. Nepogodov |
9 | I. Putrya |
79 | V. Salyuk |
25 | M. Voytikhovskyi |
3 | V. Ermakov |
89 | S. Politylo |
21 | I. Bobko |
39 | Z. Badibanga |
45 | M. Bragaru |
77 | O. Kuzyk |
17 | D. Yusov |
Đội dự bị
5 | S. Sukhanov |
32 | S. Petko |
20 | O. Gladkyi |
71 | V. Daskalytsya |
29 | M. Bilyi |
31 | I. Chertkoev |
11 | A. Shtogrin |
99 | K. Koubemba |
10 | V. Naumets |
27 | R. Plaksa |
1 | D. Varakuta |
Thống kê
9 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
18 | Phạm lỗi | 6 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Rukh Vynnyky vs Chornomorets & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rukh Vynnyky vs Chornomoretsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).