Super Liga, Relegation Round - 9
Ružomberok
2
VS
0

FT

Trọng tài : E. Gemzický
Sân vận động : Futbalový štadión MFK Ružomberok
Thành phố : Ružomberok

Zemplín Michalovce

TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ružomberok vs Zemplín Michalovce

Diễn biến chính
28' Polydefkis Volanakis (Zemplín Michalovce) đã phải nhận thẻ vàng
38'Thay người bên phía Zemplín Michalovce, Z. Ceklić M. Marcin
46'Thay người bên phía Zemplín Michalovce, F. Vaško M. Begala
63'VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Madleňák đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi S. Šefčík
66'Thay người bên phía Ružomberok, M. Madleňák A. Macejko
66'Thay người bên phía Ružomberok, M. Zsigmund K. Švehla
69'VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Šefčík đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi V. Úradník
78' Kristóf Domonkos (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng
80'Thay người bên phía Ružomberok, K. Domonkos J. Rakyta
81'Thay người bên phía Ružomberok, A. Selecký A. Tučný
83' Jakub Rakyta (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng
83'Thay người bên phía Ružomberok, S. Šefčík M. Kelemen
83'Thay người bên phía Zemplín Michalovce, L. Jánošík W. Kanu
83'Thay người bên phía Zemplín Michalovce, S. Njie I. Žofčák
Sơ đồ chiến thuật
(4-4-2)
35
I. Krajčírik
38
V. Úradník
19
L. Fabiš
32
M. Malý
28
A. Selecký
10
S. Šefčík
8
K. Domonkos
24
M. Zsigmund
13
M. Madleňák
30
M. Chrien
15
Š. Gerec
(4-2-3-1)
12
A. Kozhukhar
21
D. Magda
4
Z. Ceklić
5
P. Volanakis
28
J. Kotula
17
F. Vaško
15
S. Marjanović
20
L. Jánošík
30
Brian Peña
11
S. Njie
14
I. Adekunle

Thống kê

10Sút bóng6
5Trúng đích5
14Phạm lỗi14
0Thẻ đỏ0
2Thẻ vàng1
49%Cầm bóng51%
Tường thuật trận đấu Ružomberok vs Zemplín Michalovce & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ružomberok vs Zemplín Michalovceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).