Super Liga, Vòng 9
![]() Ružomberok |
FT Trọng tài : P. Ziemba | ![]() Spartak Trnava |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ružomberok vs Spartak Trnava
Diễn biến chính
1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Š. Gerec đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi M. Regáli |
18' | Thay người bên phía Ružomberok, L. Fabiš A. Tučný |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Bukata đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Trnava . Kiến taọ bởi M. Ristovski |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Mrva đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi A. Tučný |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Regáli đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Mikovič đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Trnava . Kiến taọ bởi M. Ristovski |
57' | Ján Maslo (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Spartak Trnava, R. Procházka S. Štefánik |
60' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Kelemen T. Bobček |
60' | Thay người bên phía Ružomberok, G. Halabrín M. Chrien |
66' | Thay người bên phía Spartak Trnava, E. Daniel A. Ivan |
77' | Thay người bên phía Spartak Trnava, M. Čurma Dyjan |
78' | Thay người bên phía Spartak Trnava, J. Paur K. Boateng |
85' | Tomáš Bobček (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Milan Ristovski (Spartak Trnava) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía Ružomberok, O. Luterán M. Malý |
Sơ đồ chiến thuật

35
I. Krajčírik
5
M. Mrva
2
A. Mojžiš
3
J. Maslo
19
L. Fabiš
4
O. Luterán
20
G. Halabrín
13
M. Madleňák
15
Š. Gerec
26
M. Kelemen
9
M. Regáli
Đội hình chính
35 | I. Krajčírik |
5 | M. Mrva |
2 | A. Mojžiš |
3 | J. Maslo |
19 | L. Fabiš |
4 | O. Luterán |
20 | G. Halabrín |
13 | M. Madleňák |
15 | Š. Gerec |
26 | M. Kelemen |
9 | M. Regáli |
Đội dự bị
17 | A. Tučný |
14 | T. Bobček |
30 | M. Chrien |
32 | M. Malý |
7 | J. Rakyta |
16 | A. Macejko |
23 | M. Dopater |
34 | T. Frühwald |
29 | J. Luka |

71
D. Takáč
24
K. Koštrna
19
M. Čurma
2
L. Štetina
29
M. Mikovič
28
M. Bukata
15
R. Procházka
88
K. Savvidīs
23
E. Daniel
7
M. Ristovski
17
J. Paur
Đội hình chính
71 | D. Takáč |
24 | K. Koštrna |
19 | M. Čurma |
2 | L. Štetina |
29 | M. Mikovič |
28 | M. Bukata |
15 | R. Procházka |
88 | K. Savvidīs |
23 | E. Daniel |
7 | M. Ristovski |
17 | J. Paur |
Đội dự bị
8 | S. Štefánik |
22 | A. Ivan |
91 | Dyjan |
14 | K. Boateng |
3 | G. Tumma |
77 | K. Bolaji |
72 | M. Vantruba |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Ružomberok vs Spartak Trnava & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ružomberok vs Spartak Trnavađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).