Super Liga, Vòng 5
![]() Ružomberok |
FT Trọng tài : M. Očenáš | ![]() Slovan Bratislava |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ružomberok vs Slovan Bratislava
Diễn biến chính
9' | Vladimír Weiss (Slovan Bratislava) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | Mário Mrva (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | Lucas Lovat (Slovan Bratislava) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Štefan Gerec (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Čavrić đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Bratislava . Kiến taọ bởi K. Wimmer |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Chrien đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi J. Hladík |
64' | Milan Borjan (Slovan Bratislava) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Mário Mrva (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Mário Mrva (Ružomberok) đã phải nhận thẻ đỏ |
70' | Marek Zsigmund (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Jaba Kankava (Slovan Bratislava) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Thay người bên phía Slovan Bratislava, T. Barseghyan D. Strelec |
70' | Thay người bên phía Slovan Bratislava, Lucas Lovat J. Zmrhal |
71' | Thay người bên phía Slovan Bratislava, K. Savvidīs N. Marcelli |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Strelec đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Bratislava . Kiến taọ bởi A. Čavrić |
74' | Thay người bên phía Ružomberok, S. Šefčík T. Múdry |
74' | Thay người bên phía Ružomberok, Š. Gerec O. Luterán |
74' | Thay người bên phía Ružomberok, S. Lavrinčík J. Maslo |
82' | Thay người bên phía Slovan Bratislava, A. Čavrić M. Abubakari |
88' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Zsigmund A. Tučný |
89' | Thay người bên phía Ružomberok, J. Hladík M. Boďa |
89' | Martin Chrien (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Slovan Bratislava, V. Weiss G. Kashia |
90'+3' | Guram Kashia (Slovan Bratislava) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

35
I. Krajčírik
5
M. Mrva
32
M. Malý
22
Š. Gabriel
28
A. Selecký
11
S. Lavrinčík
24
M. Zsigmund
15
Š. Gerec
14
J. Hladík
10
S. Šefčík
30
M. Chrien
Đội hình chính
35 | I. Krajčírik |
5 | M. Mrva |
32 | M. Malý |
22 | Š. Gabriel |
28 | A. Selecký |
11 | S. Lavrinčík |
24 | M. Zsigmund |
15 | Š. Gerec |
14 | J. Hladík |
10 | S. Šefčík |
30 | M. Chrien |
Đội dự bị
3 | J. Maslo |
4 | O. Luterán |
6 | T. Múdry |
17 | A. Tučný |
18 | M. Boďa |
38 | V. Úradník |
34 | T. Frühwald |
20 | M. Chobot |
8 | K. Domonkos |

82
M. Borjan
6
K. Wimmer
20
J. Kankava
12
K. Bajrič
36
Lucas Lovat
11
T. Barseghyan
28
C. Blackman
7
V. Weiss
33
J. Kucka
88
K. Savvidīs
77
A. Čavrić
Đội hình chính
82 | M. Borjan |
6 | K. Wimmer |
20 | J. Kankava |
12 | K. Bajrič |
36 | Lucas Lovat |
11 | T. Barseghyan |
28 | C. Blackman |
7 | V. Weiss |
33 | J. Kucka |
88 | K. Savvidīs |
77 | A. Čavrić |
Đội dự bị
8 | J. Zmrhal |
13 | D. Strelec |
18 | N. Marcelli |
15 | M. Abubakari |
4 | G. Kashia |
31 | M. Trnovský |
23 | S. Zuberu |
25 | L. Pauschek |
26 | F. Lichý |
Thống kê
8 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
14 | Phạm lỗi | 15 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 5 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Ružomberok vs Slovan Bratislava & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ružomberok vs Slovan Bratislavađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).