Super Liga, Vòng 11
![]() Ružomberok |
FT Trọng tài : I. Kružliak | ![]() Dunajska Streda |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ružomberok vs Dunajska Streda
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Bassey đã ghi 1 bàn thắng cho Dunajska Streda . Kiến taọ bởi C. Herc |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Lavrinčík đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ružomberok |
33' | Adam Tučný (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | Alex Mendez (Dunajska Streda) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Gomola T. Múdry |
57' | Thay người bên phía Dunajska Streda, M. Vitális Ammar Ramadan |
60' | Thay người bên phía Ružomberok, A. Tučný D. Huf |
63' | Thay người bên phía Dunajska Streda, F. Bassey L. Almási |
67' | Šimon Gabriel (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Ladislav Almási (Dunajska Streda) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Samuel Lavrinčík (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Romaric Yapi (Dunajska Streda) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Dunajska Streda, C. Herc Y. Andzouana |
85' | Pablo Ortíz (Dunajska Streda) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Chrien M. Kelemen |
90'+1' | Marko Kelemen (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Ťapaj
22
Š. Gabriel
16
D. Köstl
2
A. Mojžiš
19
M. Gomola
11
S. Lavrinčík
4
O. Luterán
28
A. Selecký
17
A. Tučný
14
J. Hladík
30
M. Chrien
Đội hình chính
1 | D. Ťapaj |
22 | Š. Gabriel |
16 | D. Köstl |
2 | A. Mojžiš |
19 | M. Gomola |
11 | S. Lavrinčík |
4 | O. Luterán |
28 | A. Selecký |
17 | A. Tučný |
14 | J. Hladík |
30 | M. Chrien |
Đội dự bị
6 | T. Múdry |
9 | D. Huf |
26 | M. Kelemen |
24 | M. Szolgai |
23 | M. Madleňák |
34 | M. Luksch |
3 | J. Maslo |
8 | K. Domonkos |
20 | M. Chobot |

41
A. Popović
91
R. Yapi
33
T. Kacharaba
26
P. Ortíz
16
Mateus Brunetti
27
M. Vitális
6
M. Bajo
18
Alex Méndez
14
F. Bassey
46
M. Trusa
24
C. Herc
Đội hình chính
41 | A. Popović |
91 | R. Yapi |
33 | T. Kacharaba |
26 | P. Ortíz |
16 | Mateus Brunetti |
27 | M. Vitális |
6 | M. Bajo |
18 | Alex Méndez |
14 | F. Bassey |
46 | M. Trusa |
24 | C. Herc |
Đội dự bị
10 | Ammar Ramadan |
99 | L. Almási |
17 | Y. Andzouana |
13 | L. Bősze |
68 | M. Tuboly |
30 | P. Pasztor |
48 | A. Zápražný |
1 | Filipe |
22 | Á. Szendrei |
Thống kê
14 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
18 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||
35% | Cầm bóng | 65% |
Tường thuật trận đấu Ružomberok vs Dunajska Streda & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ružomberok vs Dunajska Stredađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).