Super Liga, Vòng 3
![]() Ružomberok |
FT Trọng tài : L. Dzivjak | ![]() Dunajska Streda |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ružomberok vs Dunajska Streda
Diễn biến chính
37' | VAR (Dunajska Streda) đã xác nhận có penalty !! |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Koné đã ghi bàn từ chấm 11m cho Dunajska Streda |
46' | Thay người bên phía Ružomberok, S. Šefčík A. Tučný |
57' | Thay người bên phía Dunajska Streda, D. Redzic F. Gouré |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Tučný đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . |
61' | Thay người bên phía Ružomberok, J. Hladík Š. Gerec |
65' | Thay người bên phía Ružomberok, O. Luterán M. Zsigmund |
67' | Thay người bên phía Dunajska Streda, M. Koné O. Jürgens |
68' | Igor Kharatin (Dunajska Streda) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Marek Zsigmund (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Alexander Mojžiš (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Dunajska Streda, M. Csinger F. Kaša |
79' | Thay người bên phía Dunajska Streda, I. Kharatin M. Káčer |
83' | Mateus Brunetti (Dunajska Streda) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | VAR (Adam Tučný) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
85' | Adam Tučný (Ružomberok) đã phải nhận thẻ đỏ |
85' | Alexander Selecký (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Štefan Gerec (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Boďa D. Jackuliak |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Ťapaj
22
Š. Gabriel
32
M. Malý
2
A. Mojžiš
4
O. Luterán
6
T. Múdry
11
S. Lavrinčík
28
A. Selecký
14
J. Hladík
18
M. Boďa
10
S. Šefčík
Đội hình chính
1 | D. Ťapaj |
22 | Š. Gabriel |
32 | M. Malý |
2 | A. Mojžiš |
4 | O. Luterán |
6 | T. Múdry |
11 | S. Lavrinčík |
28 | A. Selecký |
14 | J. Hladík |
18 | M. Boďa |
10 | S. Šefčík |
Đội dự bị
17 | A. Tučný |
15 | Š. Gerec |
24 | M. Zsigmund |
13 | D. Jackuliak |
34 | T. Frühwald |
20 | M. Chobot |
39 | J. Kotula |
3 | J. Maslo |
8 | K. Domonkos |

41
A. Popović
17
Y. Andzouana
21
M. Csinger
33
T. Kacharaba
16
Mateus Brunetti
18
Alex Méndez
27
M. Vitális
20
I. Kharatin
24
C. Herc
23
D. Redzic
28
M. Koné
Đội hình chính
41 | A. Popović |
17 | Y. Andzouana |
21 | M. Csinger |
33 | T. Kacharaba |
16 | Mateus Brunetti |
18 | Alex Méndez |
27 | M. Vitális |
20 | I. Kharatin |
24 | C. Herc |
23 | D. Redzic |
28 | M. Koné |
Đội dự bị
19 | F. Gouré |
14 | O. Jürgens |
25 | F. Kaša |
66 | M. Káčer |
5 | Pape Cheikh |
1 | Filipe |
10 | Ammar Ramadan |
80 | Ž. Gavrić |
77 | K. Gruszkowski |
Thống kê
8 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
15 | Phạm lỗi | 13 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Ružomberok vs Dunajska Streda & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ružomberok vs Dunajska Stredađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).