Super Liga, Vòng 15
![]() Ružomberok |
FT Trọng tài : P. Ziemba | ![]() Dukla Banská Bystrica |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ružomberok vs Dukla Banská Bystrica
Diễn biến chính
30' | Branislav Ľupták (Dukla Banská Bystrica) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | Adrián Slávik (Dukla Banská Bystrica) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | Lukáš Migaľa (Dukla Banská Bystrica) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Chrien F. Lichý |
63' | Thay người bên phía Ružomberok, T. Bobček Š. Gerec |
65' | Dávid Richtárech (Dukla Banská Bystrica) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, M. Franko D. Depetris |
69' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, M. Rymarenko A. Hanes |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Š. Gerec đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi F. Lichý |
80' | Filip Lichý (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Faško đã ghi 1 bàn thắng cho Dukla Banská Bystrica . |
82' | Thay người bên phía Ružomberok, A. Tučný G. Halabrín |
82' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Zsigmund A. Macejko |
89' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, B. Ľupták L. Gašparovič |
90'+2' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, R. Polievka D. Jackuliak |
90' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, A. Slávik M. Pišoja |
Sơ đồ chiến thuật

35
I. Krajčírik
63
A. Morong
3
J. Maslo
2
A. Mojžiš
13
M. Madleňák
30
M. Chrien
24
M. Zsigmund
4
O. Luterán
17
A. Tučný
14
T. Bobček
9
M. Regáli
Đội hình chính
35 | I. Krajčírik |
63 | A. Morong |
3 | J. Maslo |
2 | A. Mojžiš |
13 | M. Madleňák |
30 | M. Chrien |
24 | M. Zsigmund |
4 | O. Luterán |
17 | A. Tučný |
14 | T. Bobček |
9 | M. Regáli |
Đội dự bị
6 | F. Lichý |
15 | Š. Gerec |
20 | G. Halabrín |
16 | A. Macejko |
32 | M. Malý |
34 | T. Frühwald |
23 | M. Dopater |
19 | L. Fabiš |
28 | A. Selecký |

22
M. Hruška
21
L. Migaľa
41
Ľ. Willwéber
7
J. Uhrinčať
27
A. Slávik
10
B. Ľupták
6
D. Richtárech
31
M. Rymarenko
23
M. Faško
17
R. Polievka
9
M. Franko
Đội hình chính
22 | M. Hruška |
21 | L. Migaľa |
41 | Ľ. Willwéber |
7 | J. Uhrinčať |
27 | A. Slávik |
10 | B. Ľupták |
6 | D. Richtárech |
31 | M. Rymarenko |
23 | M. Faško |
17 | R. Polievka |
9 | M. Franko |
Đội dự bị
18 | D. Depetris |
16 | A. Hanes |
93 | L. Gašparovič |
11 | D. Jackuliak |
28 | M. Pišoja |
8 | M. Köröš |
4 | C. Mayounga |
12 | Ľ. Kupčík |
99 | J. Nôta |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Ružomberok vs Dukla Banská Bystrica & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ružomberok vs Dukla Banská Bystricađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).