First League, Vòng 15
![]() Rotor Volgograd |
FT Trọng tài : A. Lyubimov | ![]() Torpedo Moskva |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rotor Volgograd vs Torpedo Moskva
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Beriashvili đã ghi bàn từ chấm 11m cho Rotor Volgograd |
13' | Pavel Sedko (Torpedo Moskva) đã phải nhận thẻ vàng |
18' | Thay người bên phía Torpedo Moskva, A. Kravchuk I. Lebedenko |
25' | Thay người bên phía Rotor Volgograd, N. Kipiani S. Serchenkov |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kalmykov đã ghi 1 bàn thắng cho Torpedo Moskva . |
32' | Sergei Serchenkov (Rotor Volgograd) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Torpedo Moskva, P. Sedko A. Pomerko |
53' | Artem Samsonov (Torpedo Moskva) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía Rotor Volgograd, N. Malyarov I. Shkolik |
59' | Thay người bên phía Rotor Volgograd, K. Mullin A. Shchetkin |
66' | Igor Shkolik (Rotor Volgograd) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Torpedo Moskva, I. Temnikov A. Ryazantsev |
73' | Thay người bên phía Torpedo Moskva, A. Kalmykov D. Poluboyarinov |
79' | Thay người bên phía Rotor Volgograd, S. Serchenkov I. Abdullaev |
90'+3' | Igor Shkolik (Rotor Volgograd) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Igor Shkolik (Rotor Volgograd) đã phải nhận thẻ đỏ |
Sơ đồ chiến thuật

96
I. Obukhov
14
F. Pervushin
4
I. Beriashvili
3
I. Martynov
90
N. Malyarov
13
S. Makarov
7
N. Kipiani
77
A. Tashaev
8
G. Makhatadze
9
A. Chukanov
72
K. Mullin
Đội hình chính
96 | I. Obukhov |
14 | F. Pervushin |
4 | I. Beriashvili |
3 | I. Martynov |
90 | N. Malyarov |
13 | S. Makarov |
7 | N. Kipiani |
77 | A. Tashaev |
8 | G. Makhatadze |
9 | A. Chukanov |
72 | K. Mullin |
Đội dự bị
11 | S. Serchenkov |
20 | I. Shkolik |
99 | A. Shchetkin |
19 | I. Abdullaev |
10 | R. Minaev |
18 | O. Nikolaev |
34 | N. Repin |
61 | I. Golosov |

51
V. Botnar
11
I. Temnikov
5
A. Shumskikh
44
A. Samsonov
4
O. Kozhemyakin
99
A. Evdokimov
52
R. Netfullin
35
I. Enin
17
P. Sedko
21
A. Kravchuk
90
A. Kalmykov
Đội hình chính
51 | V. Botnar |
11 | I. Temnikov |
5 | A. Shumskikh |
44 | A. Samsonov |
4 | O. Kozhemyakin |
99 | A. Evdokimov |
52 | R. Netfullin |
35 | I. Enin |
17 | P. Sedko |
21 | A. Kravchuk |
90 | A. Kalmykov |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Rotor Volgograd vs Torpedo Moskva & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rotor Volgograd vs Torpedo Moskvađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).