Championship, Vòng 40
![]() Rotherham |
FT Trọng tài : J. Linington | ![]() Wycombe |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rotherham vs Wycombe
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Muskwe đã ghi 1 bàn thắng cho Wycombe . |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. McCarthy đã ghi 1 bàn thắng cho Wycombe . Kiến taọ bởi U. Ikpeazu |
44' | Thay người bên phía Wycombe, J. Jacobson A. Stewart |
46' | Thay người bên phía Rotherham, D. Barlaser C. Ogbene |
46' | Thay người bên phía Rotherham, B. Wiles F. Jozefzoon |
46' | Thay người bên phía Wycombe, A. Mehmeti D. Wheeler |
49' | Matt Crooks (Rotherham) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
52' | Dennis Adeniran (Wycombe) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Uche Ikpeazu (Wycombe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Rotherham, F. Ladapo G. Hirst |
76' | Thay người bên phía Rotherham, J. Lindsay R. Giles |
78' | Thay người bên phía Wycombe, U. Ikpeazu A. Akinfenwa |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Wheeler đã ghi 1 bàn thắng cho Wycombe . Kiến taọ bởi A. Akinfenwa |
87' | Thay người bên phía Wycombe, A. Muskwe G. McCleary |
87' | Thay người bên phía Wycombe, C. Thompson D. Horgan |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | V. Johansson |
21 | A. MacDonald |
20 | M. Ihiekwe |
19 | W. Harding |
25 | M. Crooks |
16 | J. Lindsay |
26 | D. Barlaser |
8 | B. Wiles |
5 | L. Wing |
24 | M. Smith |
10 | F. Ladapo |
Đội dự bị
11 | C. Ogbene |
28 | F. Jozefzoon |
9 | G. Hirst |
30 | R. Giles |
17 | K. Sadlier |
4 | S. MacDonald |
22 | M. Olosunde |
27 | J. Blackman |
18 | T. Clarke |

31
D. Stockdale
3
J. Jacobson
2
J. Grimmer
26
J. McCarthy
12
J. Knight
18
C. Thompson
24
D. Adeniran
33
A. Mehmeti
9
U. Ikpeazu
23
F. Onyedinma
15
A. Muskwe
Đội hình chính
31 | D. Stockdale |
3 | J. Jacobson |
2 | J. Grimmer |
26 | J. McCarthy |
12 | J. Knight |
18 | C. Thompson |
24 | D. Adeniran |
33 | A. Mehmeti |
9 | U. Ikpeazu |
23 | F. Onyedinma |
15 | A. Muskwe |
Đội dự bị
5 | A. Stewart |
7 | D. Wheeler |
20 | A. Akinfenwa |
19 | G. McCleary |
17 | D. Horgan |
1 | R. Allsop |
25 | A. Samuel |
16 | G. Phillips |
11 | S. Kashket |
Thống kê
19 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
14 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
63% | Cầm bóng | 37% |
Tường thuật trận đấu Rotherham vs Wycombe & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rotherham vs Wycombeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).