UEFA U21 Championship, Bảng 2
![]() Romania U21 |
FT Trọng tài : Morten Krogh, Denmark | ![]() Ukraine U21 |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Romania U21 vs Ukraine U21
Diễn biến chính
-5' | Andres Dumitrescu (Romania U21) đã phải nhận thẻ vàng |
13' | Mihai Lixandru (Romania U21) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
30' | Claudiu Petrila (Romania U21) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Thay người bên phía Romania U21, C. Petrila Octavian Popescu |
57' | Thay người bên phía Romania U21, L. Munteanu D. Albu |
68' | Thay người bên phía Romania U21, J. Marković D. Bîrligea |
68' | Thay người bên phía Ukraine U21, D. Sikan V. Vanat |
68' | Thay người bên phía Ukraine U21, D. Kryskiv M. Bragaru |
77' | Thay người bên phía Ukraine U21, O. Kashchuk B. Viunnyk |
82' | Thay người bên phía Romania U21, M. Lixandru V. Pop |
82' | Thay người bên phía Romania U21, V. Screciu G. Cîmpanu |
86' | Thay người bên phía Ukraine U21, A. Bondarenko O. Ocheretko |
86' | Thay người bên phía Ukraine U21, V. Brazhko I. Zhelizko |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Dican đã đá phản lưới nhà Ukraine U21 |
90'+1' | Vladyslav Vanat (Ukraine U21) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+1' | Bogdan Racovițan (Romania U21) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Dragoș Albu (Romania U21) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
Ș. Târnovanu
2
A. Pantea
4
B. Racovițan
14
V. Dican
3
V. Țicu
5
M. Lixandru
13
V. Screciu
11
A. Ișfan
19
L. Munteanu
7
C. Petrila
9
J. Marković
Đội hình chính
1 | Ș. Târnovanu |
2 | A. Pantea |
4 | B. Racovițan |
14 | V. Dican |
3 | V. Țicu |
5 | M. Lixandru |
13 | V. Screciu |
11 | A. Ișfan |
19 | L. Munteanu |
7 | C. Petrila |
9 | J. Marković |
Đội dự bị
18 | Octavian Popescu |
6 | D. Albu |
21 | D. Bîrligea |
22 | V. Pop |
10 | G. Cîmpanu |
16 | A. Mazilu |
23 | A. Gorcea |
12 | M. Popa |
15 | A. Borza |
20 | A. Dumitrescu |
17 | A. Pitu |
8 | D. Miculescu |

12
A. Trubin
6
O. Sych
4
M. Talovierov
16
A. Batagov
2
K. Vivcharenko
21
A. Bondarenko
17
V. Brazhko
20
O. Kashchuk
18
D. Kryskiv
22
H. Sudakov
9
D. Sikan
Đội hình chính
12 | A. Trubin |
6 | O. Sych |
4 | M. Talovierov |
16 | A. Batagov |
2 | K. Vivcharenko |
21 | A. Bondarenko |
17 | V. Brazhko |
20 | O. Kashchuk |
18 | D. Kryskiv |
22 | H. Sudakov |
9 | D. Sikan |
Thống kê
12 | Sút bóng | 20 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
7 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
5 | Thẻ vàng | 0 | ||
27% | Cầm bóng | 73% |
Tường thuật trận đấu Romania U21 vs Ukraine U21 & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Romania U21 vs Ukraine U21để tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).