Bundesliga, Vòng 10
![]() RB Leipzig |
FT Trọng tài : Christian Dingert, Germany | ![]() Borussia Mönchengladbach |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU RB Leipzig vs Borussia Mönchengladbach
Diễn biến chính
42' | Robin Hack (Borussia Mönchengladbach) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | Rocco Reitz (Borussia Mönchengladbach) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
51' | Arthur Vermeeren (RB Leipzig) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía RB Leipzig, B. Henrichs A. Haidara |
67' | Thay người bên phía RB Leipzig, Y. Poulsen B. Šeško |
72' | Thay người bên phía Borussia Mönchengladbach, R. Reitz P. Sander |
72' | Thay người bên phía Borussia Mönchengladbach, A. Pléa F. Neuhaus |
81' | Thay người bên phía RB Leipzig, C. Baumgartner A. Ouédraogo |
81' | Thay người bên phía RB Leipzig, A. Vermeeren N. Seiwald |
81' | Thay người bên phía Borussia Mönchengladbach, R. Hack T. Čvančara |
81' | Thay người bên phía Borussia Mönchengladbach, F. Honorat N. Ngoumou |
89' | Amadou Haidara (RB Leipzig) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Thay người bên phía Borussia Mönchengladbach, L. Ullrich F. Chiarodia |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Gulácsi
16
L. Klostermann
4
W. Orbán
5
E. Bitshiabu
39
B. Henrichs
44
K. Kampl
18
A. Vermeeren
7
A. Nusa
9
Y. Poulsen
14
C. Baumgartner
11
L. Openda
Đội hình chính
1 | P. Gulácsi |
16 | L. Klostermann |
4 | W. Orbán |
5 | E. Bitshiabu |
39 | B. Henrichs |
44 | K. Kampl |
18 | A. Vermeeren |
7 | A. Nusa |
9 | Y. Poulsen |
14 | C. Baumgartner |
11 | L. Openda |
Đội dự bị
8 | A. Haidara |
30 | B. Šeško |
20 | A. Ouédraogo |
13 | N. Seiwald |
6 | E. Elmas |
47 | V. Gebel |
25 | L. Zingerle |
19 | André Silva |
26 | M. Vandevoordt |

33
M. Nicolas
29
J. Scally
5
M. Friedrich
3
K. Itakura
26
L. Ullrich
27
R. Reitz
8
J. Weigl
9
F. Honorat
14
A. Pléa
25
R. Hack
11
T. Kleindienst
Đội hình chính
33 | M. Nicolas |
29 | J. Scally |
5 | M. Friedrich |
3 | K. Itakura |
26 | L. Ullrich |
27 | R. Reitz |
8 | J. Weigl |
9 | F. Honorat |
14 | A. Pléa |
25 | R. Hack |
11 | T. Kleindienst |
Đội dự bị
16 | P. Sander |
10 | F. Neuhaus |
31 | T. Čvančara |
19 | N. Ngoumou |
2 | F. Chiarodia |
22 | S. Lainer |
28 | G. Ranos |
21 | T. Sippel |
7 | K. Stöger |
Thống kê
11 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
14 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu RB Leipzig vs Borussia Mönchengladbach & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận RB Leipzig vs Borussia Mönchengladbachđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).