Bundesliga, Vòng 10
![]() Rapid Vienna |
FT Trọng tài : C. Jäeger | ![]() TSV Hartberg |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rapid Vienna vs TSV Hartberg
Diễn biến chính
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Beljo đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi C. Lang |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Kainz đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . Kiến taọ bởi P. Mijić |
30' | Paul Komposch (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | Jurgen Heil (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Nelson Morris Prenner (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Youba Diarra (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Grgić D. Kaygin |
71' | Thay người bên phía Rapid Vienna, C. Lang N. Bischof |
75' | Thay người bên phía TSV Hartberg, P. Mijić M. Fillafer |
76' | Nenad Cvetković (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Avdijaj N. Amadin |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Bischof đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
86' | Thay người bên phía Rapid Vienna, D. Beljo N. Wurmbrand |
87' | Thay người bên phía TSV Hartberg, T. Kainz M. Hoffmann |
87' | Thay người bên phía TSV Hartberg, J. Heil F. Demir |
88' | Noah Bischof (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+3' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Seidl M. Hofmann |
90' | Furkan Demir (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Guido Burgstaller (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
45 | N. Hedl |
77 | B. Bolla |
55 | N. Cvetković |
6 | S. Raux-Yao |
23 | J. Auer |
17 | M. Sangaré |
8 | L. Grgić |
10 | C. Lang |
18 | M. Seidl |
9 | G. Burgstaller |
7 | D. Beljo |
Đội dự bị
24 | D. Kaygin |
27 | N. Bischof |
48 | N. Wurmbrand |
20 | M. Hofmann |
25 | P. Gartler |
3 | B. Böckle |
5 | R. Kerschbaum |

1
R. Sallinger
28
J. Heil
18
F. Wilfinger
14
P. Komposch
20
M. Pfeifer
23
T. Kainz
4
B. Markuš
5
Y. Diarra
27
D. Prokop
9
P. Mijić
10
D. Avdijaj
Đội hình chính
1 | R. Sallinger |
28 | J. Heil |
18 | F. Wilfinger |
14 | P. Komposch |
20 | M. Pfeifer |
23 | T. Kainz |
4 | B. Markuš |
5 | Y. Diarra |
27 | D. Prokop |
9 | P. Mijić |
10 | D. Avdijaj |
Đội dự bị
11 | M. Fillafer |
29 | N. Amadin |
22 | M. Hoffmann |
61 | F. Demir |
21 | L. Marić |
6 | M. Karamatić |
2 | B. Hardley |
Thống kê
21 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
10 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 5 | ||
60% | Cầm bóng | 40% |
Tường thuật trận đấu Rapid Vienna vs TSV Hartberg & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rapid Vienna vs TSV Hartbergđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).