Bundesliga, Vòng 9
![]() Rapid Vienna |
FT Trọng tài : S. Ebner | ![]() Sturm Graz |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rapid Vienna vs Sturm Graz
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Sarkaria đã ghi 1 bàn thắng cho Sturm Graz . Kiến taọ bởi O. Kiteishvili |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Kiteishvili đã ghi 1 bàn thắng cho Sturm Graz . Kiến taọ bởi M. Sarkaria |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Burgstaller đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
44' | Emanuel Emegha (Sturm Graz) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Kerschbaum đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi M. Grüll |
46' | Thay người bên phía Sturm Graz, D. Schnegg A. Danté |
59' | Jusuf Gazibegović (Sturm Graz) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Grüll đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi G. Burgstaller |
67' | Thay người bên phía Sturm Graz, A. Prass T. Horvat |
71' | Thorsten Schick (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Thay người bên phía Sturm Graz, D. Affengruber N. Geyrhofer |
77' | Thay người bên phía Sturm Graz, S. Hierländer J. Jantscher |
77' | Thay người bên phía Rapid Vienna, R. Kerschbaum F. Druijf |
77' | Jon Gorenc Stanković (Sturm Graz) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Thay người bên phía Rapid Vienna, T. Schick M. Koscelník |
84' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Oswald P. Greil |
84' | Thay người bên phía Rapid Vienna, N. Kühn A. Bajić |
90'+2' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Grüll O. Strunz |
Sơ đồ chiến thuật

45
N. Hedl
13
T. Schick
19
M. Sollbauer
6
K. Wimmer
23
J. Auer
14
A. Pejić
28
M. Oswald
7
N. Kühn
5
R. Kerschbaum
27
M. Grüll
9
G. Burgstaller
Đội hình chính
45 | N. Hedl |
13 | T. Schick |
19 | M. Sollbauer |
6 | K. Wimmer |
23 | J. Auer |
14 | A. Pejić |
28 | M. Oswald |
7 | N. Kühn |
5 | R. Kerschbaum |
27 | M. Grüll |
9 | G. Burgstaller |
Đội dự bị
38 | F. Druijf |
29 | A. Bajić |
24 | P. Greil |
22 | M. Koscelník |
18 | O. Strunz |
26 | M. Moormann |
25 | P. Gartler |

Đội hình chính
1 | A. Okonkwo |
22 | J. Gazibegović |
42 | D. Affengruber |
5 | G. Wüthrich |
28 | D. Schnegg |
25 | S. Hierländer |
4 | J. Gorenc Stankovič |
8 | A. Prass |
10 | O. Kiteishvili |
20 | E. Emegha |
11 | M. Sarkaria |
Đội dự bị
44 | A. Danté |
19 | T. Horvat |
35 | N. Geyrhofer |
13 | J. Jantscher |
38 | L. Grgic |
27 | J. Siebenhandl |
15 | W. Bøving |
Thống kê
12 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
17 | Phạm lỗi | 20 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Rapid Vienna vs Sturm Graz & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rapid Vienna vs Sturm Grazđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).