Bundesliga, Vòng 13
![]() Rapid Vienna |
FT Trọng tài : A. Kijas | ![]() Lask Linz |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rapid Vienna vs Lask Linz
Diễn biến chính
17' | Thay người bên phía Lask Linz, J. Holland Hong Hyeon-seok |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Goiginger đã ghi 1 bàn thắng cho Lask Linz . |
22' | Peter Michorl (Lask Linz) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Kara đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi M. Grüll |
46' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Hofmann T. Schick |
62' | Thay người bên phía Lask Linz, S. Horvath K. Nakamura |
70' | VAR (Lask Linz) đã xác nhận có penalty !! |
71' | Thay người bên phía Rapid Vienna, K. Arase T. Ballo |
78' | Alexander Schlager (Lask Linz) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Kara đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi T. Schick |
84' | Felix Luckeneder (Lask Linz) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Rapid Vienna, E. Kara M. Moormann |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Grüll đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
87' | Thay người bên phía Lask Linz, M. Potzmann A. Griger |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Luckeneder đã ghi 1 bàn thắng cho Lask Linz . |
90'+1' | Thay người bên phía Rapid Vienna, T. Fountas J. Auer |
90'+7' | Robert Ljubičić (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+7' | René Renner (Lask Linz) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

25
P. Gartler
22
F. Stojković
20
M. Hofmann
31
M. Ullmann
4
E. Aiwu
14
S. Grahovac
5
R. Ljubičić
9
T. Fountas
29
E. Kara
27
M. Grüll
36
K. Arase
Đội hình chính
25 | P. Gartler |
22 | F. Stojković |
20 | M. Hofmann |
31 | M. Ullmann |
4 | E. Aiwu |
14 | S. Grahovac |
5 | R. Ljubičić |
9 | T. Fountas |
29 | E. Kara |
27 | M. Grüll |
36 | K. Arase |
Đội dự bị
13 | T. Schick |
10 | T. Ballo |
26 | M. Moormann |
23 | J. Auer |
45 | N. Hedl |
28 | M. Oswald |
8 | C. Knasmüllner |

1
A. Schlager
19
M. Potzmann
33
F. Luckeneder
34
J. Boller
25
J. Holland
8
P. Michorl
30
S. Horvath
7
R. Renner
31
L. Grgic
27
T. Goiginger
9
M. Karamoko
Đội hình chính
1 | A. Schlager |
19 | M. Potzmann |
33 | F. Luckeneder |
34 | J. Boller |
25 | J. Holland |
8 | P. Michorl |
30 | S. Horvath |
7 | R. Renner |
31 | L. Grgic |
27 | T. Goiginger |
9 | M. Karamoko |
Đội dự bị
21 | Hong Hyeon-seok |
38 | K. Nakamura |
28 | A. Griger |
36 | T. Gebauer |
32 | E. Wild |
41 | E. Softic |
17 | A. Gruber |
Thống kê
17 | Sút bóng | 24 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
10 | Phạm lỗi | 20 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Rapid Vienna vs Lask Linz & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rapid Vienna vs Lask Linzđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).