UEFA Europa Conference League, Round of 16
![]() Rapid Vienna |
FT Trọng tài : A. Lindhout | ![]() Borac Banja Luka |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rapid Vienna vs Borac Banja Luka
Diễn biến chính
40' | David Vuković (Borac Banja Luka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
52' | Enver Kulašin (Borac Banja Luka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Ogrinec đã ghi 1 bàn thắng cho Borac Banja Luka . Kiến taọ bởi S. Savić |
67' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Grgić M. Seidl |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Beljo đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
72' | Mamadou Sangare (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Borac Banja Luka, D. Vuković B. Nikolov |
82' | Thay người bên phía Rapid Vienna, N. Wurmbrand E. Kara |
86' | Thay người bên phía Borac Banja Luka, Đ. Despotović S. Vranješ |
90'+2' | Boban Nikolov (Borac Banja Luka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
96' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Schaub đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi D. Beljo |
97' | Thay người bên phía Borac Banja Luka, V. Rogan D. Čavić |
102' | Thay người bên phía Borac Banja Luka, S. Grahovac P. Đajić |
103' | Thay người bên phía Rapid Vienna, I. Jansson N. Bischof |
103' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Schaub A. Radulović |
103' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Oswald B. Böckle |
108' | Bart Meijers (Borac Banja Luka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
113' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Sangaré T. Børkeeiet |
118' | David Čavić (Borac Banja Luka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
45 | N. Hedl |
77 | B. Bolla |
55 | N. Cvetković |
6 | S. Raux-Yao |
28 | M. Oswald |
8 | L. Grgić |
17 | M. Sangaré |
21 | L. Schaub |
22 | I. Jansson |
48 | N. Wurmbrand |
7 | D. Beljo |
Đội dự bị
18 | M. Seidl |
99 | E. Kara |
3 | B. Böckle |
27 | N. Bischof |
49 | A. Radulović |
16 | T. Børkeeiet |
47 | A. Gröller |
23 | J. Auer |
25 | P. Gartler |
32 | C. Haas |
5 | R. Kerschbaum |

13
F. Manojlović
19
V. Rogan
2
B. Meijers
24
J. Carolina
16
S. Herrera
98
S. Ogrinec
15
S. Grahovac
27
E. Kulašin
77
S. Savić
10
D. Vuković
99
Đ. Despotović
Đội hình chính
13 | F. Manojlović |
19 | V. Rogan |
2 | B. Meijers |
24 | J. Carolina |
16 | S. Herrera |
98 | S. Ogrinec |
15 | S. Grahovac |
27 | E. Kulašin |
77 | S. Savić |
10 | D. Vuković |
99 | Đ. Despotović |
Đội dự bị
5 | B. Nikolov |
23 | S. Vranješ |
22 | D. Čavić |
14 | P. Đajić |
4 | N. Pejović |
18 | A. Subić |
6 | M. Čelić |
49 | S. Marčetić |
31 | S. Šušić |
20 | Z. Kvržić |
1 | D. Shishkovski |
30 | G. Bajde |
Thống kê
35 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
11 | Trúng đích | 11 | ||
17 | Phạm lỗi | 20 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Rapid Vienna vs Borac Banja Luka & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rapid Vienna vs Borac Banja Lukađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).