Bundesliga, Vòng 11
![]() Rapid Vienna |
FT Trọng tài : M. Schüttengruber | ![]() Austria Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rapid Vienna vs Austria Vienna
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Husković đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Vienna . Kiến taọ bởi A. Gruber |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Fitz đã ghi bàn từ chấm 11m cho Austria Vienna |
46' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Sollbauer M. Hofmann |
46' | Thay người bên phía Rapid Vienna, A. Pejić P. Greil |
47' | Reinhold Ranftl (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | Lucas Galvão (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | Lukas Mühl (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Gruber M. Polster |
63' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Koscelník T. Schick |
68' | |
72' | Thay người bên phía Austria Vienna, L. Mühl M. Meisl |
78' | Thay người bên phía Rapid Vienna, R. Kerschbaum C. Knasmüllner |
83' | Thay người bên phía Rapid Vienna, B. Zimmermann A. Bajić |
84' | Thay người bên phía Austria Vienna, M. Husković H. Tabaković |
84' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Jukic G. Teigl |
90'+2' | Ferdy Druijf (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Bajić đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi F. Druijf |
Sơ đồ chiến thuật

45
N. Hedl
22
M. Koscelník
43
L. Querfeld
19
M. Sollbauer
23
J. Auer
9
G. Burgstaller
14
A. Pejić
5
R. Kerschbaum
27
M. Grüll
41
B. Zimmermann
38
F. Druijf
Đội hình chính
45 | N. Hedl |
22 | M. Koscelník |
43 | L. Querfeld |
19 | M. Sollbauer |
23 | J. Auer |
9 | G. Burgstaller |
14 | A. Pejić |
5 | R. Kerschbaum |
27 | M. Grüll |
41 | B. Zimmermann |
38 | F. Druijf |
Đội dự bị
20 | M. Hofmann |
24 | P. Greil |
13 | T. Schick |
8 | C. Knasmüllner |
29 | A. Bajić |
25 | P. Gartler |
26 | M. Moormann |

1
C. Früchtl
26
R. Ranftl
20
L. Mühl
3
Lucas Galvão
66
M. Martins
23
M. Braunöder
30
M. Fischer
17
A. Gruber
36
D. Fitz
77
A. Jukic
9
M. Husković
Đội hình chính
1 | C. Früchtl |
26 | R. Ranftl |
20 | L. Mühl |
3 | Lucas Galvão |
66 | M. Martins |
23 | M. Braunöder |
30 | M. Fischer |
17 | A. Gruber |
36 | D. Fitz |
77 | A. Jukic |
9 | M. Husković |
Đội dự bị
11 | M. Polster |
40 | M. Meisl |
25 | H. Tabaković |
39 | G. Teigl |
7 | C. Keles |
8 | J. Holland |
99 | M. Kos |
Thống kê
15 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
16 | Phạm lỗi | 24 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Rapid Vienna vs Austria Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rapid Vienna vs Austria Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).