Bundesliga, Vòng 3
![]() Rapid Vienna |
FT Trọng tài : Alexander Harkam, Austria | ![]() Austria Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rapid Vienna vs Austria Vienna
Diễn biến chính
18' | Thomas Schrammel (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | Stephan Auer (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | Raphael Holzhauser (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | Mario Sonnleitner (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | Petar Filipovic (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Schaub đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi T. Schrammel |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Schaub đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
59' | Thay người bên phía Austria Vienna, T. Serbest D. Prokop |
62' | Jens Stryger Larsen (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Rapid Vienna, T. Murg E. Keles |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Prokop đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Vienna . Kiến taọ bởi Felipe Pires |
79' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Grünwald David De Paula |
84' | Thomas Schrammel (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ đỏ |
84' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Schaub M. Thurnwald |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Holzhauser đã ghi bàn từ chấm 11m cho Austria Vienna |
90' | Andreas Kuen (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Strebinger
6
M. Sonnleitner
4
T. Schrammel
24
S. Auer
22
M. Pavelic
14
M. Wöber
8
S. Schwab
19
T. Murg
10
L. Schaub
27
A. Kuen
34
Joelinton
Đội hình chính
1 | R. Strebinger |
6 | M. Sonnleitner |
4 | T. Schrammel |
24 | S. Auer |
22 | M. Pavelic |
14 | M. Wöber |
8 | S. Schwab |
19 | T. Murg |
10 | L. Schaub |
27 | A. Kuen |
34 | Joelinton |
Đội dự bị
42 | E. Keles |
38 | M. Thurnwald |
11 | S. Hofmann |
20 | M. Hofmann |
21 | T. Knoflach |
33 | P. Prosenik |
43 | A. Sobczyk |

31
O. Hadzikic
18
H. Westermann
17
J. Larsen
4
P. Filipović
28
C. Martschinko
10
A. Grünwald
26
R. Holzhauser
15
T. Serbest
7
Ismael Tajouri
9
K. Friesenbichler
95
Felipe Pires
Đội hình chính
31 | O. Hadzikic |
18 | H. Westermann |
17 | J. Larsen |
4 | P. Filipović |
28 | C. Martschinko |
10 | A. Grünwald |
26 | R. Holzhauser |
15 | T. Serbest |
7 | Ismael Tajouri |
9 | K. Friesenbichler |
95 | Felipe Pires |
Đội dự bị
16 | D. Prokop |
23 | David De Paula |
2 | P. Gluhakovic |
6 | A. Mohammed |
14 | C. Monschein |
25 | T. Salamon |
32 | P. Pentz |
Thống kê
15 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
15 | Phạm lỗi | 9 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Rapid Vienna vs Austria Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rapid Vienna vs Austria Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).