Bundesliga, Vòng 7
![]() Rapid Vienna |
FT Trọng tài : C. Ciochirca | ![]() Austria Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rapid Vienna vs Austria Vienna
Diễn biến chính
21' | Mamadou Sangare (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Beljo đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi L. Schaub |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Gruber đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Vienna . Kiến taọ bởi M. Malone |
53' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Dragović P. Wiesinger |
54' | Reinhold Ranftl (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Seidl đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi M. Sangaré |
70' | Thay người bên phía Austria Vienna, H. Guenouche M. Vinlöf |
70' | Thay người bên phía Austria Vienna, N. Prelec M. Husković |
71' | Thay người bên phía Rapid Vienna, G. Burgstaller N. Wurmbrand |
71' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Schaub M. Oswald |
80' | Lucas Galvão (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Dominik Fitz (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Grgić T. Børkeeiet |
82' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Barry M. Wels |
82' | Thay người bên phía Austria Vienna, M. Fischer M. Raguž |
84' | Philipp Wiesinger (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Sangaré M. Hofmann |
90'+2' | Bendegúz Bolla (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
45 | N. Hedl |
77 | B. Bolla |
55 | N. Cvetković |
6 | S. Raux-Yao |
23 | J. Auer |
17 | M. Sangaré |
8 | L. Grgić |
21 | L. Schaub |
18 | M. Seidl |
9 | G. Burgstaller |
7 | D. Beljo |
Đội dự bị
48 | N. Wurmbrand |
28 | M. Oswald |
16 | T. Børkeeiet |
20 | M. Hofmann |
10 | C. Lang |
25 | P. Gartler |
24 | D. Kaygin |

1
S. Şahin-Radlinger
26
R. Ranftl
15
A. Dragović
3
Lucas Galvão
21
H. Guenouche
30
M. Fischer
5
A. Barry
17
A. Gruber
36
D. Fitz
77
M. Malone
11
N. Prelec
Đội hình chính
1 | S. Şahin-Radlinger |
26 | R. Ranftl |
15 | A. Dragović |
3 | Lucas Galvão |
21 | H. Guenouche |
30 | M. Fischer |
5 | A. Barry |
17 | A. Gruber |
36 | D. Fitz |
77 | M. Malone |
11 | N. Prelec |
Đội dự bị
28 | P. Wiesinger |
18 | M. Vinlöf |
9 | M. Husković |
37 | M. Wels |
29 | M. Raguž |
99 | M. Kos |
6 | P. Maybach |
Thống kê
22 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
12 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Rapid Vienna vs Austria Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rapid Vienna vs Austria Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).