Liga I, Vòng 13
![]() Rapid |
FT Trọng tài : Andrei Moroita, Romania | ![]() Farul Constanta |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rapid vs Farul Constanta
Diễn biến chính
4' | Benjamin Siegrist (Rapid) đã phải nhận thẻ vàng |
6' | Cristian Săpunaru (Rapid) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Borza đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid . Kiến taọ bởi C. Petrila |
28' | Thay người bên phía Farul Constanta, D. Nedelcu A. Stoian |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Petrila đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid . Kiến taọ bởi T. Christensen |
36' | Eduard Radaslavescu (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Pașcanu đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid . |
43' | Thay người bên phía Rapid, C. Săpunaru C. Ignat |
44' | Denis Alibec (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, E. Radaslavescu D. Sîrbu |
54' | Alexandru Paşcanu (Rapid) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Thay người bên phía Rapid, C. NJie A. Dobre |
71' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Ganea N. Popescu |
71' | Thay người bên phía Farul Constanta, N. Grigoryan L. Băsceanu |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Dobre đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid . Kiến taọ bởi C. Manea |
77' | Răzvan Onea (Rapid) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Thay người bên phía Farul Constanta, M. Bălașa G. Dănuleasă |
82' | Gabriel Danuleasa (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ đỏ |
85' | Thay người bên phía Rapid, T. Christensen C. Grameni |
85' | Thay người bên phía Rapid, A. Pașcanu M. Käit |
85' | Thay người bên phía Rapid, C. Petrila C. Micovschi |
88' | Mihai Alexandru Dobre (Rapid) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Gustavo Marins (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | VAR (Jakub Hromada) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
90'+1' | Jakub Hromada (Rapid) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Dobre đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid . Kiến taọ bởi C. Micovschi |
Sơ đồ chiến thuật

1
B. Siegrist
23
C. Manea
22
C. Săpunaru
5
A. Pașcanu
19
R. Onea
14
J. Hromada
17
T. Christensen
24
A. Borza
9
C. N'Jie
45
A. Boupendza
10
C. Petrila
Đội hình chính
1 | B. Siegrist |
23 | C. Manea |
22 | C. Săpunaru |
5 | A. Pașcanu |
19 | R. Onea |
14 | J. Hromada |
17 | T. Christensen |
24 | A. Borza |
9 | C. N'Jie |
45 | A. Boupendza |
10 | C. Petrila |
Đội dự bị
21 | C. Ignat |
29 | A. Dobre |
20 | C. Grameni |
7 | C. Micovschi |
4 | M. Käit |
8 | F. Hasani |
11 | B. Burmaz |
16 | M. Aioani |
47 | C. Braun |
28 | L. Gojković |
25 | X. Emmers |
55 | R. Pop |

1
A. Buzbuchi
44
M. Bălașa
5
B. Țîru
4
Gustavo Marins
11
C. Ganea
6
V. Dican
14
D. Nedelcu
8
I. Vînă
30
N. Grigoryan
7
D. Alibec
20
E. Radaslavescu
Đội hình chính
1 | A. Buzbuchi |
44 | M. Bălașa |
5 | B. Țîru |
4 | Gustavo Marins |
11 | C. Ganea |
6 | V. Dican |
14 | D. Nedelcu |
8 | I. Vînă |
30 | N. Grigoryan |
7 | D. Alibec |
20 | E. Radaslavescu |
Đội dự bị
90 | A. Stoian |
22 | D. Sîrbu |
80 | N. Popescu |
98 | L. Băsceanu |
15 | G. Dănuleasă |
16 | G. Buta |
9 | Rivaldinho |
13 | M. Aioanei |
23 | C. Casap |
68 | R. Ducan |
66 | R. Mustacă |
25 | I. Avrămescu |
Thống kê
16 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 0 | ||
15 | Phạm lỗi | 14 | ||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||
5 | Thẻ vàng | 3 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Rapid vs Farul Constanta & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rapid vs Farul Constantađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).