Premiership, 1st Phase - 18
![]() Rangers |
FT Trọng tài : D. Robertson | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rangers vs Motherwell
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Lang đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi S. O'Donnell |
46' | Thay người bên phía Rangers, G. Kamara J. Ayodele-Aribo |
62' | Thay người bên phía Rangers, S. Arfield I. Hagi |
65' | Thay người bên phía Motherwell, T. Watt N. McGinley |
70' | Thay người bên phía Rangers, J. Defoe C. Itten |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Roofe đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi R. Kent |
76' | Thay người bên phía Motherwell, C. Lang J. White |
77' | Ricki Lamie (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Jordan Archer (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Itten đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi I. Hagi |
83' | Thay người bên phía Rangers, R. Kent B. Zungu |
85' | Thay người bên phía Motherwell, R. Lamie S. Seedorf |
85' | Thay người bên phía Motherwell, L. Grimshaw L. Polworth |
85' | Thay người bên phía Motherwell, R. Crawford D. Cole |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Roofe đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi J. Ayodele-Aribo |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. McGregor
2
J. Tavernier
6
C. Goldson
5
F. Helander
31
B. Barišić
10
S. Davis
37
S. Arfield
18
G. Kamara
9
J. Defoe
25
K. Roofe
14
R. Kent
Đội hình chính
1 | A. McGregor |
2 | J. Tavernier |
6 | C. Goldson |
5 | F. Helander |
31 | B. Barišić |
10 | S. Davis |
37 | S. Arfield |
18 | G. Kamara |
9 | J. Defoe |
25 | K. Roofe |
14 | R. Kent |
Đội dự bị
17 | J. Ayodele-Aribo |
7 | I. Hagi |
11 | C. Itten |
15 | B. Zungu |
16 | N. Patterson |
33 | J. McLaughlin |
24 | G. Stewart |
21 | B. Barker |
3 | C. Ughelumba |

13
J. Archer
31
D. Gallagher
33
S. O'Donnell
4
R. Lamie
2
L. Grimshaw
16
B. Mugabi
8
R. Crawford
7
M. O'Hara
6
A. Campbell
32
T. Watt
29
C. Lang
Đội hình chính
13 | J. Archer |
31 | D. Gallagher |
33 | S. O'Donnell |
4 | R. Lamie |
2 | L. Grimshaw |
16 | B. Mugabi |
8 | R. Crawford |
7 | M. O'Hara |
6 | A. Campbell |
32 | T. Watt |
29 | C. Lang |
Đội dự bị
5 | N. McGinley |
9 | J. White |
17 | S. Seedorf |
19 | L. Polworth |
44 | D. Cole |
15 | B. Maguire |
34 | A. Chapman |
26 | D. Cornelius |
27 | M. Johnston |
Thống kê
20 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
9 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
82% | Cầm bóng | 18% |
Tường thuật trận đấu Rangers vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rangers vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).