Premiership, 1st Phase - 29
![]() Rangers |
FT Trọng tài : N. Walsh | ![]() Motherwell |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rangers vs Motherwell
Diễn biến chính
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Armstrong đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . |
11' | |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Sparrow đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi C. Slattery |
45'+6' | Andy Halliday (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Rangers, R. Pröpper L. Balogun |
46' | Thay người bên phía Rangers, H. Igamane T. Lawrence |
46' | Thay người bên phía Rangers, I. Hagi N. Bajrami |
49' | Jefté (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Dessers đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . |
62' | Thay người bên phía Motherwell, A. Halliday D. Zdravkovski |
62' | Thay người bên phía Motherwell, L. Armstrong M. Ebiye |
62' | Thay người bên phía Motherwell, C. Slattery H. Paton |
73' | Thay người bên phía Motherwell, L. Miller T. Watt |
74' | Thay người bên phía Rangers, M. Diomande Danilo |
84' | Thay người bên phía Rangers, R. Yılmaz D. Sterling |
90' | Thay người bên phía Motherwell, D. Thompson E. Wilson |
90'+2' | Tom Sparrow (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+3' | Nedim Bajrami (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Butland
3
R. Yılmaz
2
J. Tavernier
4
R. Pröpper
22
Jefté
18
V. Černý
43
N. Raskin
10
M. Diomande
30
I. Hagi
9
C. Dessers
29
H. Igamane
Đội hình chính
1 | J. Butland |
3 | R. Yılmaz |
2 | J. Tavernier |
4 | R. Pröpper |
22 | Jefté |
18 | V. Černý |
43 | N. Raskin |
10 | M. Diomande |
30 | I. Hagi |
9 | C. Dessers |
29 | H. Igamane |
Đội dự bị
27 | L. Balogun |
11 | T. Lawrence |
14 | N. Bajrami |
99 | Danilo |
21 | D. Sterling |
31 | L. Kelly |
52 | F. Curtis |
49 | B. Rice |
8 | C. Barron |

88
E. Balcombe
5
K. Balmer
4
L. Gordon
15
D. Casey
7
T. Sparrow
11
A. Halliday
54
K. Andrews
56
D. Thompson
59
L. Armstrong
8
C. Slattery
38
L. Miller
Đội hình chính
88 | E. Balcombe |
5 | K. Balmer |
4 | L. Gordon |
15 | D. Casey |
7 | T. Sparrow |
11 | A. Halliday |
54 | K. Andrews |
56 | D. Thompson |
59 | L. Armstrong |
8 | C. Slattery |
38 | L. Miller |
Đội dự bị
6 | D. Zdravkovski |
24 | M. Ebiye |
12 | H. Paton |
52 | T. Watt |
23 | E. Wilson |
61 | C. Ward |
22 | J. Koutroumbis |
57 | L. Plange |
55 | T. Maswanhise |
Thống kê
22 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
13 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
65% | Cầm bóng | 35% |
Tường thuật trận đấu Rangers vs Motherwell & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rangers vs Motherwellđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).